I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,474
|
1,307
|
867
|
1,257
|
183
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
815
|
1,161
|
1,218
|
886
|
403
|
- Khấu hao TSCĐ
|
799
|
828
|
806
|
663
|
559
|
- Các khoản dự phòng
|
-171
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-9
|
-15
|
-12
|
-892
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
193
|
341
|
427
|
234
|
736
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,289
|
2,468
|
2,085
|
2,142
|
586
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,203
|
-482
|
2,156
|
-1,415
|
-13,831
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,671
|
1,314
|
2,136
|
2,534
|
-1,204
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,389
|
-1,003
|
-2,275
|
2,242
|
4,531
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
906
|
641
|
301
|
-45
|
-55,480
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-193
|
-341
|
-427
|
-234
|
-736
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-347
|
-331
|
-170
|
-235
|
-106
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-185
|
-205
|
-156
|
-216
|
-44
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,956
|
2,061
|
3,650
|
4,773
|
-66,284
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-237
|
-40
|
-449
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-270,577
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
59,228
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-480,183
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
8
|
13
|
12
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
-229
|
-25
|
-437
|
-691,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-3,443
|
|
750,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-486
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,261
|
28,777
|
26,253
|
21,081
|
45,589
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,261
|
-28,777
|
-26,253
|
-21,081
|
-43,568
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-800
|
-798
|
0
|
-399
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,286
|
-798
|
-3,443
|
-399
|
752,021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
676
|
1,035
|
182
|
3,937
|
-5,781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,540
|
2,216
|
3,251
|
3,433
|
7,370
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,216
|
3,251
|
3,433
|
7,370
|
1,590
|