単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,376 6,244 16,858 66,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,317 384 2,198 2,609
1. Tiền 1,317 384 2,198 2,609
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,905 4,912 11,483 53,238
1. Phải thu khách hàng 2,809 3,526 6,385 8,151
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 41,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96 1,386 5,751 4,004
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -653 -255
IV. Tổng hàng tồn kho 2,155 948 2,561 4,747
1. Hàng tồn kho 2,155 948 2,561 4,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 616 5,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 574 5,868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 42 42
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134,498 225,284 314,230 327,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 134,498 150,983 311,649 299,591
1. Tài sản cố định hữu hình 134,498 150,983 311,281 299,270
- Nguyên giá 250,808 270,193 478,654 482,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,309 -119,210 -167,373 -183,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 368 321
- Nguyên giá 0 0 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -12 -59
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 2,581 2,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2,581 2,567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,874 231,528 331,089 394,094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 139,981 229,896 10,037 71,734
I. Nợ ngắn hạn 139,981 229,896 10,037 71,734
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,540 1,536 6,782 39
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 294 102
6. Phải trả người lao động 0 0 528 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 663
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 943 3,076 2,433 70,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 893 1,632 321,052 322,361
I. Vốn chủ sở hữu 893 1,632 321,052 322,361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 0 292,331 292,331
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 160 629 1,194 1,194
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 734 624 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 379 -10,975 -9,667
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 38,502 38,502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,874 231,528 331,089 394,094