TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,376
|
6,244
|
16,858
|
66,503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,317
|
384
|
2,198
|
2,609
|
1. Tiền
|
1,317
|
384
|
2,198
|
2,609
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,905
|
4,912
|
11,483
|
53,238
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,809
|
3,526
|
6,385
|
8,151
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
41,337
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
96
|
1,386
|
5,751
|
4,004
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-653
|
-255
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,155
|
948
|
2,561
|
4,747
|
1. Hàng tồn kho
|
2,155
|
948
|
2,561
|
4,747
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
616
|
5,910
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
574
|
5,868
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
42
|
42
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134,498
|
225,284
|
314,230
|
327,591
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134,498
|
150,983
|
311,649
|
299,591
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134,498
|
150,983
|
311,281
|
299,270
|
- Nguyên giá
|
250,808
|
270,193
|
478,654
|
482,711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,309
|
-119,210
|
-167,373
|
-183,441
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
368
|
321
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-12
|
-59
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,581
|
2,567
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2,581
|
2,567
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,874
|
231,528
|
331,089
|
394,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139,981
|
229,896
|
10,037
|
71,734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139,981
|
229,896
|
10,037
|
71,734
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,540
|
1,536
|
6,782
|
39
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
294
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
528
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
663
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
943
|
3,076
|
2,433
|
70,929
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
893
|
1,632
|
321,052
|
322,361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
893
|
1,632
|
321,052
|
322,361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
292,331
|
292,331
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
160
|
629
|
1,194
|
1,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
734
|
624
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
379
|
-10,975
|
-9,667
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
38,502
|
38,502
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,874
|
231,528
|
331,089
|
394,094
|