Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,024,733
|
757,901
|
841,047
|
937,927
|
796,725
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59
|
6
|
69
|
|
37
|
Doanh thu thuần
|
1,024,674
|
757,895
|
840,978
|
937,927
|
796,687
|
Giá vốn hàng bán
|
921,297
|
678,439
|
756,787
|
831,126
|
710,660
|
Lợi nhuận gộp
|
103,377
|
79,456
|
84,191
|
106,800
|
86,027
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,783
|
8,019
|
13,548
|
18,363
|
16,110
|
Chi phí tài chính
|
29,243
|
26,788
|
24,574
|
36,612
|
28,124
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,049
|
23,717
|
17,817
|
17,244
|
20,361
|
Chi phí bán hàng
|
7,136
|
7,902
|
9,907
|
8,412
|
9,722
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,176
|
41,531
|
54,683
|
62,836
|
42,541
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,605
|
11,254
|
8,576
|
17,303
|
21,750
|
Thu nhập khác
|
3,184
|
1,157
|
6,687
|
5,892
|
2,589
|
Chi phí khác
|
3,256
|
391
|
158
|
178
|
645
|
Lợi nhuận khác
|
-72
|
766
|
6,529
|
5,714
|
1,944
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,533
|
12,021
|
15,104
|
23,018
|
23,694
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,347
|
1,798
|
2,899
|
3,783
|
4,871
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
300
|
-87
|
-148
|
-56
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,347
|
2,098
|
2,812
|
3,635
|
4,815
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,186
|
9,923
|
12,292
|
19,382
|
18,879
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,186
|
9,923
|
12,292
|
19,382
|
18,879
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|