Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,234
|
73,753
|
154,120
|
200,980
|
175,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
89,234
|
73,753
|
154,120
|
200,980
|
175,682
|
Giá vốn hàng bán
|
61,747
|
54,522
|
70,238
|
75,992
|
93,890
|
Lợi nhuận gộp
|
27,487
|
19,231
|
83,883
|
124,988
|
81,791
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,832
|
2,668
|
3,052
|
4,994
|
7,073
|
Chi phí tài chính
|
11,065
|
2
|
-20,758
|
41,505
|
1,188
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172
|
1
|
13
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,210
|
1,471
|
4,202
|
4,339
|
1,715
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,221
|
11,285
|
11,895
|
14,334
|
15,360
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,822
|
9,140
|
91,595
|
69,804
|
70,602
|
Thu nhập khác
|
78
|
2,403
|
254
|
45
|
293
|
Chi phí khác
|
741
|
831
|
3,074
|
1,776
|
1,906
|
Lợi nhuận khác
|
-663
|
1,572
|
-2,820
|
-1,731
|
-1,614
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,159
|
10,712
|
88,775
|
68,073
|
68,988
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
896
|
1,107
|
18,356
|
14,136
|
14,423
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
896
|
1,107
|
18,356
|
14,136
|
14,423
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,263
|
9,605
|
70,419
|
53,937
|
54,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,263
|
9,605
|
70,419
|
53,937
|
54,565
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|