単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,234 73,753 154,120 200,980 175,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 89,234 73,753 154,120 200,980 175,682
Giá vốn hàng bán 61,747 54,522 70,238 75,992 93,890
Lợi nhuận gộp 27,487 19,231 83,883 124,988 81,791
Doanh thu hoạt động tài chính 3,832 2,668 3,052 4,994 7,073
Chi phí tài chính 11,065 2 -20,758 41,505 1,188
Trong đó: Chi phí lãi vay 172 1 13 0 0
Chi phí bán hàng 1,210 1,471 4,202 4,339 1,715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,221 11,285 11,895 14,334 15,360
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,822 9,140 91,595 69,804 70,602
Thu nhập khác 78 2,403 254 45 293
Chi phí khác 741 831 3,074 1,776 1,906
Lợi nhuận khác -663 1,572 -2,820 -1,731 -1,614
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,159 10,712 88,775 68,073 68,988
Chi phí thuế TNDN hiện hành 896 1,107 18,356 14,136 14,423
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 896 1,107 18,356 14,136 14,423
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,263 9,605 70,419 53,937 54,565
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,263 9,605 70,419 53,937 54,565
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)