I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,159
|
10,712
|
88,775
|
68,073
|
68,988
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,241
|
4,532
|
-18,010
|
42,348
|
-86
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,008
|
7,192
|
5,878
|
6,320
|
6,186
|
- Các khoản dự phòng
|
10,875
|
7
|
-20,931
|
41,022
|
801
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8
|
-69
|
90
|
-919
|
-605
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,822
|
-2,598
|
-3,052
|
-4,075
|
-6,468
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
172
|
1
|
4
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,399
|
15,244
|
70,764
|
110,420
|
68,902
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,130
|
-11,161
|
9,475
|
-11,074
|
-3,208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,915
|
-3,461
|
4,889
|
-8,023
|
4,844
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,593
|
547
|
3,931
|
3,342
|
10,516
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,110
|
1,571
|
-509
|
120
|
-659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-172
|
-1
|
-4
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,813
|
-1,020
|
-14,706
|
-27,366
|
-5,943
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,441
|
-3,233
|
-1,793
|
-7,120
|
-14,495
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,705
|
-1,514
|
72,046
|
60,299
|
59,958
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,778
|
657
|
-8,480
|
-2,807
|
-3,686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
275
|
175
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,800
|
-27,600
|
-73,503
|
-69,000
|
-100,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
102,500
|
44,300
|
30,000
|
73,000
|
69,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,358
|
2,940
|
1,848
|
4,505
|
6,853
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54,281
|
20,572
|
-49,959
|
5,697
|
-27,833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,000
|
-1,000
|
-1,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-65,564
|
-9,537
|
-21,457
|
-65,564
|
-29,802
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65,564
|
-8,537
|
-22,457
|
-65,564
|
-29,802
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,578
|
10,522
|
-371
|
432
|
2,322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,126
|
7,540
|
18,730
|
18,772
|
20,124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
67
|
-90
|
919
|
605
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,540
|
18,130
|
18,269
|
20,124
|
23,051
|