単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,787 28,972 8,961 36,644 51,056
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 93,787 28,972 8,961 36,644 51,056
Giá vốn hàng bán 76,583 32,700 14,611 31,338 36,287
Lợi nhuận gộp 17,203 -3,729 -5,650 5,306 14,769
Doanh thu hoạt động tài chính 5,002 1,479 1,130 1,112 1,712
Chi phí tài chính 285 215 16,117 4,227 1,611
Trong đó: Chi phí lãi vay 282 215 37 644 7,426
Chi phí bán hàng 1,899 1,034 525 928 1,035
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,662 14,195 8,732 10,567 12,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,076 -31,861 -29,894 -9,304 940
Thu nhập khác 699 768 18 21 59
Chi phí khác 19 11,271 1,345 7 0
Lợi nhuận khác 680 -10,502 -1,327 13 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,716 -14,167 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,756 -42,364 -31,221 -9,290 999
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,753 -42,364 -31,221 -9,290 999
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,753 -42,364 -31,221 -9,290 999
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)