単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,151 28,224 27,662 29,568 30,502
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 29,151 28,224 27,662 29,568 30,502
Giá vốn hàng bán 22,010 21,752 18,542 22,623 19,001
Lợi nhuận gộp 7,141 6,473 9,120 6,945 11,501
Doanh thu hoạt động tài chính 285 353 408 366 755
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,268 6,319 6,543 6,854 8,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 157 506 2,985 457 3,959
Thu nhập khác 44 0 46 125
Chi phí khác 81 160 12 14 313
Lợi nhuận khác -37 -160 34 -14 -188
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 121 347 3,020 443 3,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 277 435 115 1,095
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 55 277 435 115 1,095
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66 69 2,585 327 2,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66 69 2,585 327 2,677
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)