TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
623,138
|
597,194
|
622,814
|
548,557
|
671,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,638
|
4,078
|
5,757
|
13,149
|
16,071
|
1. Tiền
|
15,638
|
4,078
|
5,757
|
13,149
|
16,071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150,292
|
165,903
|
134,894
|
119,995
|
132,128
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
316,508
|
220,314
|
342,797
|
236,894
|
328,832
|
1. Phải thu khách hàng
|
127,275
|
108,108
|
171,314
|
127,467
|
141,001
|
2. Trả trước cho người bán
|
151,979
|
77,772
|
109,904
|
79,128
|
110,789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,254
|
34,434
|
51,579
|
30,300
|
77,043
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100,857
|
130,070
|
130,594
|
170,365
|
177,321
|
1. Hàng tồn kho
|
100,857
|
130,070
|
130,594
|
170,365
|
177,321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,843
|
76,828
|
8,772
|
8,154
|
16,791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
557
|
580
|
446
|
346
|
369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,286
|
76,248
|
8,327
|
7,809
|
16,423
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
748,243
|
1,174,224
|
1,292,801
|
1,529,529
|
1,547,007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,946
|
3,503
|
3,588
|
13,777
|
13,777
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,946
|
3,503
|
3,588
|
13,777
|
13,777
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154,208
|
149,304
|
144,376
|
150,967
|
145,797
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,429
|
102,347
|
99,023
|
99,317
|
95,913
|
- Nguyên giá
|
162,103
|
188,171
|
188,171
|
192,769
|
192,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,674
|
-85,824
|
-89,149
|
-93,452
|
-96,856
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
67,779
|
46,957
|
45,353
|
51,650
|
49,884
|
- Nguyên giá
|
85,647
|
59,636
|
59,636
|
66,625
|
66,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,868
|
-12,680
|
-14,283
|
-14,975
|
-16,741
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,719
|
36,652
|
36,652
|
73,005
|
38,005
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
35,119
|
36,052
|
36,052
|
72,405
|
37,405
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,079
|
43,957
|
44,688
|
46,583
|
47,866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44,079
|
43,957
|
44,688
|
46,583
|
47,866
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,371,381
|
1,771,418
|
1,915,615
|
2,078,086
|
2,218,150
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
622,461
|
1,019,582
|
1,156,487
|
1,313,038
|
1,398,214
|
I. Nợ ngắn hạn
|
365,889
|
757,818
|
838,139
|
919,885
|
813,841
|
1. Vay và nợ ngắn
|
269,337
|
302,535
|
296,979
|
340,156
|
402,079
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,533
|
402,213
|
455,421
|
511,832
|
348,466
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80
|
80
|
80
|
10,960
|
5,126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,065
|
4,862
|
4,702
|
4,311
|
5,339
|
6. Phải trả người lao động
|
1,067
|
902
|
1,091
|
1,023
|
1,240
|
7. Chi phí phải trả
|
812
|
1,249
|
2,037
|
1,285
|
1,259
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,588
|
33,348
|
65,300
|
37,951
|
38,153
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
256,572
|
261,764
|
318,348
|
393,153
|
584,374
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
256,481
|
261,687
|
318,285
|
393,105
|
584,338
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
748,920
|
751,836
|
759,129
|
765,048
|
819,936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
748,920
|
751,836
|
759,129
|
765,048
|
819,936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
620,238
|
620,238
|
620,238
|
620,238
|
660,543
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,459
|
10,886
|
10,886
|
10,886
|
10,886
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72,457
|
74,928
|
77,156
|
76,862
|
41,975
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,407
|
12,629
|
12,529
|
12,367
|
12,179
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,766
|
45,784
|
50,848
|
57,062
|
106,531
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,371,381
|
1,771,418
|
1,915,615
|
2,078,086
|
2,218,150
|