I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
189,915
|
194,336
|
189,028
|
207,016
|
200,287
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-126,325
|
-145,039
|
-120,741
|
-119,762
|
-84,475
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,859
|
-19,232
|
-16,840
|
-22,756
|
-20,248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,222
|
-5,033
|
-5,393
|
-3,440
|
-1,673
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
154
|
-713
|
-2,119
|
-1,837
|
-2,089
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
392,520
|
321,934
|
248,393
|
64,175
|
2,080
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-399,054
|
-314,428
|
-263,620
|
-86,233
|
-68,105
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,128
|
31,825
|
28,709
|
37,163
|
25,777
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,792
|
-7,224
|
-12,763
|
-38,847
|
-3,753
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
357
|
224
|
0
|
777
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,100
|
-2,450
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,100
|
2,450
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90
|
57
|
1,191
|
594
|
426
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,345
|
-6,943
|
-11,572
|
-37,476
|
-3,328
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,554
|
25,957
|
60,897
|
57,897
|
46,636
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,731
|
-49,068
|
-72,174
|
-51,544
|
-63,635
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-3,329
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-5,447
|
-5,400
|
-5,427
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,178
|
-26,240
|
-16,724
|
954
|
-22,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
606
|
-1,359
|
413
|
641
|
24
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,970
|
2,576
|
1,217
|
1,630
|
2,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,576
|
1,217
|
1,630
|
2,271
|
2,295
|