Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106,011
|
119,426
|
146,823
|
122,382
|
109,381
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
362
|
224
|
|
65
|
Doanh thu thuần
|
106,009
|
119,064
|
146,599
|
122,382
|
109,316
|
Giá vốn hàng bán
|
59,954
|
67,864
|
77,885
|
77,940
|
66,015
|
Lợi nhuận gộp
|
46,055
|
51,200
|
68,714
|
44,441
|
43,301
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,710
|
2,056
|
2,172
|
2,038
|
2,456
|
Chi phí tài chính
|
12
|
24
|
4
|
21
|
24
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
12,124
|
12,543
|
14,528
|
11,460
|
10,772
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,787
|
12,143
|
14,305
|
12,134
|
12,166
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,843
|
28,546
|
42,048
|
22,864
|
22,793
|
Thu nhập khác
|
452
|
421
|
993
|
181
|
150
|
Chi phí khác
|
3
|
29
|
18
|
31
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
449
|
392
|
974
|
150
|
147
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,292
|
28,938
|
43,022
|
23,015
|
22,940
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,904
|
4,073
|
8,662
|
4,612
|
4,566
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,904
|
4,073
|
8,662
|
4,612
|
4,566
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,388
|
24,865
|
34,360
|
18,403
|
18,375
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,388
|
24,865
|
34,360
|
18,403
|
18,375
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|