単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,011 119,426 146,823 122,382 109,381
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 362 224 65
Doanh thu thuần 106,009 119,064 146,599 122,382 109,316
Giá vốn hàng bán 59,954 67,864 77,885 77,940 66,015
Lợi nhuận gộp 46,055 51,200 68,714 44,441 43,301
Doanh thu hoạt động tài chính 1,710 2,056 2,172 2,038 2,456
Chi phí tài chính 12 24 4 21 24
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 12,124 12,543 14,528 11,460 10,772
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,787 12,143 14,305 12,134 12,166
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,843 28,546 42,048 22,864 22,793
Thu nhập khác 452 421 993 181 150
Chi phí khác 3 29 18 31 3
Lợi nhuận khác 449 392 974 150 147
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,292 28,938 43,022 23,015 22,940
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,904 4,073 8,662 4,612 4,566
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,904 4,073 8,662 4,612 4,566
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,388 24,865 34,360 18,403 18,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,388 24,865 34,360 18,403 18,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)