単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,157,625 1,907,728 2,494,007 3,555,685 4,015,048
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,359 3,275 1,985 3,988 3,916
Doanh thu thuần 2,156,266 1,904,453 2,492,022 3,551,696 4,011,132
Giá vốn hàng bán 2,126,993 1,868,618 2,439,355 3,497,905 3,943,062
Lợi nhuận gộp 29,273 35,835 52,667 53,792 68,070
Doanh thu hoạt động tài chính 6,350 2,062 1,196 1,656 8,561
Chi phí tài chính 10,035 6,597 7,985 12,152 16,620
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,035 6,597 7,985 12,152 16,620
Chi phí bán hàng 12,411 12,648 11,681 11,049 14,039
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,239 18,787 25,241 25,117 30,957
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,061 -134 8,956 7,129 15,015
Thu nhập khác 559 1,712 610 3,597 33
Chi phí khác 39 45 252 278 27
Lợi nhuận khác 520 1,666 358 3,320 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,541 1,532 9,314 10,449 15,021
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 417 2,649 3,485 3,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 417 2,649 3,485 3,456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,541 1,115 6,666 6,964 11,566
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,541 1,115 6,666 6,964 11,566
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)