単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,280 265,952 121,377 153,246 160,550
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 188,280 265,952 121,377 153,246 160,550
Giá vốn hàng bán 171,188 259,741 125,987 146,019 154,183
Lợi nhuận gộp 17,092 6,210 -4,609 7,227 6,367
Doanh thu hoạt động tài chính 4,832 1,589 6,362 3,204 747
Chi phí tài chính 1,864 756 74 156 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 869 235 0 7 8
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,068 3,700 13,299 5,956 5,998
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,991 3,344 -11,620 4,318 1,108
Thu nhập khác 7 775 1,964 273 870
Chi phí khác 1,240 1,929 20 19 188
Lợi nhuận khác -1,234 -1,154 1,944 253 682
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,757 2,190 -9,676 4,571 1,790
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,020 466 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 1
Chi phí thuế TNDN 3,020 466 0 0 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,737 1,723 -9,676 4,571 1,789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,737 1,723 -9,676 4,571 1,789
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)