I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
122,695
|
70,219
|
221,446
|
337,448
|
210,811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
200,214
|
167,388
|
134,402
|
200,383
|
114,829
|
- Khấu hao TSCĐ
|
169,158
|
145,811
|
129,702
|
127,218
|
123,954
|
- Các khoản dự phòng
|
740
|
5,040
|
-3,103
|
52,422
|
-31,970
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-731
|
330
|
-1,627
|
10,890
|
8,241
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,179
|
-5,792
|
-7,967
|
-14,848
|
-23,916
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36,227
|
21,999
|
17,397
|
24,701
|
38,520
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
322,910
|
237,607
|
355,848
|
537,831
|
325,639
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,427
|
-96,657
|
-197,667
|
54,614
|
-47,903
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
179,076
|
97,508
|
-338,894
|
-129,020
|
178,635
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,630
|
-39,651
|
231,697
|
-157,796
|
23,678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,564
|
569
|
1,298
|
-13,061
|
-8,079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,564
|
-22,056
|
-17,354
|
-24,653
|
-38,475
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,608
|
-6,822
|
-13,611
|
-55,188
|
-57,974
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
310
|
280
|
437
|
382
|
33
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,591
|
-7,403
|
-6,799
|
-12,538
|
-9,161
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
478,025
|
163,374
|
14,955
|
200,571
|
366,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116,460
|
-105,307
|
-86,131
|
-136,921
|
-94,998
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
303
|
918
|
300
|
882
|
937
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,567
|
-28,305
|
-209,550
|
-272,382
|
-271,534
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
825
|
19,550
|
113,772
|
244,199
|
229,520
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,782
|
2,196
|
4,793
|
12,431
|
14,142
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115,118
|
-110,948
|
-176,816
|
-151,792
|
-121,934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30
|
0
|
11,250
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,948,315
|
2,485,268
|
3,249,427
|
3,955,962
|
3,725,391
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,250,277
|
-2,467,838
|
-3,049,851
|
-4,013,097
|
-3,663,013
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56,162
|
-56,058
|
-33,832
|
-26,028
|
-120,500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-358,093
|
-38,629
|
176,994
|
-83,163
|
-58,121
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,814
|
13,798
|
15,133
|
-34,383
|
186,339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,052
|
30,304
|
44,218
|
58,586
|
24,501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
438
|
116
|
-764
|
298
|
146
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,304
|
44,218
|
58,586
|
24,501
|
210,986
|