Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,578
|
76,269
|
12,652
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
60,578
|
76,269
|
12,652
|
Giá vốn hàng bán
|
36,846
|
40,451
|
7,637
|
Lợi nhuận gộp
|
23,732
|
35,818
|
5,015
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
105
|
368
|
120
|
Chi phí tài chính
|
35
|
63
|
12
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,465
|
23,947
|
3,982
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,338
|
12,176
|
1,141
|
Thu nhập khác
|
43
|
109
|
0
|
Chi phí khác
|
|
9
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
43
|
99
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,380
|
12,275
|
1,141
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,079
|
1,762
|
164
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,079
|
1,762
|
164
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,302
|
10,513
|
976
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,302
|
10,513
|
976
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|