TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,229
|
87,399
|
93,162
|
90,748
|
104,578
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
358
|
4,381
|
14,805
|
2,907
|
9,212
|
1. Tiền
|
358
|
4,381
|
11,797
|
2,907
|
2,212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,008
|
0
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,977
|
41,788
|
47,863
|
32,339
|
44,576
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,621
|
36,406
|
24,992
|
45,408
|
40,993
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,454
|
35,727
|
24,589
|
44,257
|
39,597
|
2. Trả trước cho người bán
|
646
|
170
|
412
|
942
|
1,145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,640
|
1,626
|
1,116
|
1,100
|
1,141
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,118
|
-1,118
|
-1,124
|
-890
|
-890
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,274
|
4,265
|
4,940
|
9,781
|
9,652
|
1. Hàng tồn kho
|
2,274
|
4,265
|
4,940
|
9,781
|
9,652
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
560
|
562
|
313
|
146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
560
|
497
|
310
|
146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
65
|
2
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,737
|
136,270
|
133,395
|
130,172
|
116,094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,134
|
116,884
|
120,786
|
117,577
|
115,645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
119,134
|
116,884
|
120,786
|
117,577
|
115,645
|
- Nguyên giá
|
217,438
|
218,486
|
225,822
|
226,040
|
227,631
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,303
|
-101,602
|
-105,036
|
-108,463
|
-111,986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,179
|
12,179
|
12,179
|
12,179
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
291
|
184
|
125
|
104
|
68
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
291
|
184
|
125
|
104
|
68
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
224,967
|
223,670
|
226,557
|
220,919
|
220,672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,062
|
41,519
|
43,276
|
36,421
|
39,187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,050
|
28,907
|
31,844
|
27,130
|
28,926
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,451
|
3,401
|
3,361
|
4,952
|
2,761
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,273
|
985
|
5,379
|
3,738
|
2,869
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
681
|
681
|
1,429
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,083
|
1,032
|
761
|
827
|
1,370
|
6. Phải trả người lao động
|
9,101
|
10,846
|
10,442
|
7,357
|
9,165
|
7. Chi phí phải trả
|
54
|
48
|
52
|
183
|
46
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,977
|
2,191
|
1,281
|
1,481
|
372
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,384
|
1,835
|
1,424
|
116
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,012
|
12,612
|
11,432
|
9,291
|
10,261
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,976
|
12,576
|
11,396
|
9,255
|
10,225
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,905
|
182,151
|
183,281
|
184,499
|
181,485
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,905
|
182,151
|
183,281
|
184,499
|
181,485
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164,384
|
164,384
|
164,384
|
164,384
|
164,384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,100
|
11,100
|
11,100
|
11,100
|
11,100
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,275
|
3,275
|
3,275
|
3,275
|
3,727
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,145
|
3,391
|
4,522
|
5,739
|
2,274
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,620
|
8,376
|
8,317
|
7,706
|
10,617
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
224,967
|
223,670
|
226,557
|
220,919
|
220,672
|