単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88,229 87,399 93,162 90,748 104,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358 4,381 14,805 2,907 9,212
1. Tiền 358 4,381 11,797 2,907 2,212
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3,008 0 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,977 41,788 47,863 32,339 44,576
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,621 36,406 24,992 45,408 40,993
1. Phải thu khách hàng 42,454 35,727 24,589 44,257 39,597
2. Trả trước cho người bán 646 170 412 942 1,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,640 1,626 1,116 1,100 1,141
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,118 -1,118 -1,124 -890 -890
IV. Tổng hàng tồn kho 2,274 4,265 4,940 9,781 9,652
1. Hàng tồn kho 2,274 4,265 4,940 9,781 9,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 560 562 313 146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 560 497 310 146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 65 2 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,737 136,270 133,395 130,172 116,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119,134 116,884 120,786 117,577 115,645
1. Tài sản cố định hữu hình 119,134 116,884 120,786 117,577 115,645
- Nguyên giá 217,438 218,486 225,822 226,040 227,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,303 -101,602 -105,036 -108,463 -111,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,179 12,179 12,179 12,179 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 291 184 125 104 68
1. Chi phí trả trước dài hạn 291 184 125 104 68
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,967 223,670 226,557 220,919 220,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,062 41,519 43,276 36,421 39,187
I. Nợ ngắn hạn 31,050 28,907 31,844 27,130 28,926
1. Vay và nợ ngắn 3,451 3,401 3,361 4,952 2,761
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,273 985 5,379 3,738 2,869
4. Người mua trả tiền trước 0 1 681 681 1,429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,083 1,032 761 827 1,370
6. Phải trả người lao động 9,101 10,846 10,442 7,357 9,165
7. Chi phí phải trả 54 48 52 183 46
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,977 2,191 1,281 1,481 372
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,384 1,835 1,424 116 0
II. Nợ dài hạn 13,012 12,612 11,432 9,291 10,261
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36 36 36 36 36
4. Vay và nợ dài hạn 12,976 12,576 11,396 9,255 10,225
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,905 182,151 183,281 184,499 181,485
I. Vốn chủ sở hữu 180,905 182,151 183,281 184,499 181,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164,384 164,384 164,384 164,384 164,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 11,100 11,100 11,100 11,100 11,100
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,275 3,275 3,275 3,275 3,727
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,145 3,391 4,522 5,739 2,274
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,620 8,376 8,317 7,706 10,617
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,967 223,670 226,557 220,919 220,672