単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,270 100,642 101,776 104,685 109,895
Các khoản giảm trừ doanh thu 133 144 149 109 117
Doanh thu thuần 91,136 100,499 101,627 104,576 109,778
Giá vốn hàng bán 77,462 87,679 90,350 91,800 97,432
Lợi nhuận gộp 13,674 12,820 11,277 12,776 12,346
Doanh thu hoạt động tài chính 1,270 1,480 2,786 2,143 3,683
Chi phí tài chính 973 916 910 787 717
Trong đó: Chi phí lãi vay 973 916 910 787 717
Chi phí bán hàng 255 394 202 316 164
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,391 8,676 8,104 7,930 9,548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,325 4,314 4,847 5,885 5,601
Thu nhập khác 91 324 126 431 300
Chi phí khác 931 40 275 1,559 639
Lợi nhuận khác -839 285 -149 -1,129 -339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,486 4,599 4,698 4,757 5,262
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,083 930 960 983 742
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,083 930 960 983 742
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,402 3,669 3,737 3,773 4,520
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,402 3,669 3,737 3,773 4,520
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)