Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,270
|
100,642
|
101,776
|
104,685
|
109,895
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
144
|
149
|
109
|
117
|
Doanh thu thuần
|
91,136
|
100,499
|
101,627
|
104,576
|
109,778
|
Giá vốn hàng bán
|
77,462
|
87,679
|
90,350
|
91,800
|
97,432
|
Lợi nhuận gộp
|
13,674
|
12,820
|
11,277
|
12,776
|
12,346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,270
|
1,480
|
2,786
|
2,143
|
3,683
|
Chi phí tài chính
|
973
|
916
|
910
|
787
|
717
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
973
|
916
|
910
|
787
|
717
|
Chi phí bán hàng
|
255
|
394
|
202
|
316
|
164
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,391
|
8,676
|
8,104
|
7,930
|
9,548
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,325
|
4,314
|
4,847
|
5,885
|
5,601
|
Thu nhập khác
|
91
|
324
|
126
|
431
|
300
|
Chi phí khác
|
931
|
40
|
275
|
1,559
|
639
|
Lợi nhuận khác
|
-839
|
285
|
-149
|
-1,129
|
-339
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,486
|
4,599
|
4,698
|
4,757
|
5,262
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,083
|
930
|
960
|
983
|
742
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,083
|
930
|
960
|
983
|
742
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,402
|
3,669
|
3,737
|
3,773
|
4,520
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,402
|
3,669
|
3,737
|
3,773
|
4,520
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|