単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323,899 384,148 401,057 420,002 524,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 323,899 384,148 401,057 420,002 524,500
Giá vốn hàng bán 270,626 325,398 334,871 342,508 436,580
Lợi nhuận gộp 53,273 58,750 66,187 77,494 87,920
Doanh thu hoạt động tài chính 2,531 12,045 2,991 1,587 10,321
Chi phí tài chính 5,130 17,235 4,345 13,910 22,847
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,051 4,345 7,123 9,404
Chi phí bán hàng 16,149 21,941 21,200 23,688 31,532
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,171 11,193 14,517 15,615 18,687
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,354 20,428 29,116 25,869 25,175
Thu nhập khác 1,044 249 1,534 1,531 1,173
Chi phí khác 381 210 511 556 716
Lợi nhuận khác 663 39 1,023 974 457
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,017 20,467 30,139 26,843 25,632
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,454 1,573 2,532 1,964 2,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9 -122 101 -331 11
Chi phí thuế TNDN 1,462 1,451 2,633 1,632 2,871
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,554 19,015 27,506 25,211 22,761
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,554 19,015 27,506 25,211 22,761
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)