Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323,899
|
384,148
|
401,057
|
420,002
|
524,500
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
323,899
|
384,148
|
401,057
|
420,002
|
524,500
|
Giá vốn hàng bán
|
270,626
|
325,398
|
334,871
|
342,508
|
436,580
|
Lợi nhuận gộp
|
53,273
|
58,750
|
66,187
|
77,494
|
87,920
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,531
|
12,045
|
2,991
|
1,587
|
10,321
|
Chi phí tài chính
|
5,130
|
17,235
|
4,345
|
13,910
|
22,847
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
6,051
|
4,345
|
7,123
|
9,404
|
Chi phí bán hàng
|
16,149
|
21,941
|
21,200
|
23,688
|
31,532
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,171
|
11,193
|
14,517
|
15,615
|
18,687
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,354
|
20,428
|
29,116
|
25,869
|
25,175
|
Thu nhập khác
|
1,044
|
249
|
1,534
|
1,531
|
1,173
|
Chi phí khác
|
381
|
210
|
511
|
556
|
716
|
Lợi nhuận khác
|
663
|
39
|
1,023
|
974
|
457
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,017
|
20,467
|
30,139
|
26,843
|
25,632
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,454
|
1,573
|
2,532
|
1,964
|
2,859
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9
|
-122
|
101
|
-331
|
11
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,462
|
1,451
|
2,633
|
1,632
|
2,871
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,554
|
19,015
|
27,506
|
25,211
|
22,761
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,554
|
19,015
|
27,506
|
25,211
|
22,761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|