I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,353
|
15,133
|
-12,163
|
-11,194
|
14,872
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,077
|
2,642
|
2,308
|
13,899
|
-2,980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,369
|
5,481
|
6,452
|
6,427
|
6,426
|
- Các khoản dự phòng
|
-111
|
361
|
-1,111
|
781
|
-10
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-72
|
72
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-385
|
385
|
-6,792
|
6,448
|
-9,711
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
205
|
-3,932
|
4,176
|
171
|
315
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
346
|
-346
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,430
|
17,775
|
-9,855
|
2,705
|
11,892
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,040
|
1,838
|
14,584
|
10,037
|
-24,182
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-134,701
|
-68,173
|
242,997
|
52,150
|
-108,004
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
143,262
|
62,796
|
-233,417
|
-54,971
|
133,843
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,260
|
2,048
|
-7,407
|
24,834
|
7,208
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-205
|
-142
|
-103
|
-171
|
-315
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,005
|
16,143
|
6,798
|
34,584
|
20,442
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,170
|
-2,691
|
-2,388
|
-21,938
|
-891
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
385
|
-20
|
3,065
|
-1,082
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,555
|
-2,710
|
677
|
-23,019
|
-891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,044
|
22,986
|
12,317
|
34,376
|
23,971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,152
|
-37,539
|
-12,006
|
-14,261
|
-30,776
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-56
|
-44
|
-666
|
-102
|
-146
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,164
|
-14,597
|
-355
|
20,013
|
-6,950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,396
|
-1,165
|
7,120
|
31,578
|
12,600
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,311
|
56,708
|
55,543
|
62,663
|
94,240
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,708
|
55,543
|
62,663
|
94,241
|
106,840
|