単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 254,219 353,471 156,084 181,842 91,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 254,219 353,471 156,084 181,842 91,412
Giá vốn hàng bán 250,782 325,118 148,040 180,771 92,575
Lợi nhuận gộp 3,436 28,353 8,044 1,071 -1,163
Doanh thu hoạt động tài chính 2,619 971 1,227 452 152
Chi phí tài chính 31,599 29,452 14,757 28,300 25,946
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,008 29,098 14,562 25,169 22,567
Chi phí bán hàng 13,413 16,685 11,814 10,119 4,103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,809 6,025 5,745 5,622 4,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -43,765 -22,838 -23,046 -42,518 -35,348
Thu nhập khác 614 46 111 41 1,563
Chi phí khác 1 996 189 9 2
Lợi nhuận khác 612 -950 -79 31 1,561
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -43,153 -23,788 -23,124 -42,486 -33,787
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -43,153 -23,788 -23,124 -42,486 -33,787
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -43,153 -23,788 -23,124 -42,486 -33,787
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)