単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 929 1,174 1,127 1,070 1,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123 224 157 100 39
1. Tiền 123 224 157 100 39
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 671 797 817 817 817
1. Phải thu khách hàng 62,795 62,795 62,795 62,795 62,795
2. Trả trước cho người bán 370 515 535 535 535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,737 1,718 1,718 1,718 1,718
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,231 -84,231 -84,231 -84,231 -84,231
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 18,864 18,864 18,864 18,864 18,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,864 -18,864 -18,864 -18,864 -18,864
V. Tài sản ngắn hạn khác 134 153 153 153 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 134 153 153 153 153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,810 209,810 209,810 209,810 209,810
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,450 153,450 153,450 153,450 153,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 153,450 153,450 153,450 153,450 153,450
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,059 4,059 4,059 4,059 4,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,059 -4,059 -4,059 -4,059 -4,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
3. Đầu tư dài hạn khác 81,500 81,500 81,500 81,500 81,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -40,500 -40,500 -40,500 -40,500 -40,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,739 210,984 210,937 210,881 210,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,292 67,584 67,584 67,598 67,584
I. Nợ ngắn hạn 67,292 67,584 67,584 67,598 67,584
1. Vay và nợ ngắn 9,721 9,721 9,721 9,721 9,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,912 38,704 38,704 38,718 38,704
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,294 6,294 6,294 6,294 6,294
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 3,536 3,536 3,536 3,536 3,536
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,727 9,227 9,227 9,227 9,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 143,447 143,400 143,353 143,282 143,235
I. Vốn chủ sở hữu 143,447 143,400 143,353 143,282 143,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 290,755 290,755 290,755 290,755 290,755
2. Thặng dư vốn cổ phần 4 4 4 4 4
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,592 1,592 1,592 1,592 1,592
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -148,904 -148,951 -148,998 -149,069 -149,115
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103 103 103 103 103
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,739 210,984 210,937 210,881 210,820