Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,328,856
|
1,830,407
|
1,349,852
|
1,426,713
|
457,942
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,210
|
485
|
0
|
0
|
131
|
Doanh thu thuần
|
1,326,646
|
1,829,922
|
1,349,852
|
1,426,713
|
457,811
|
Giá vốn hàng bán
|
1,303,002
|
1,782,050
|
1,311,375
|
1,412,294
|
444,805
|
Lợi nhuận gộp
|
23,644
|
47,872
|
38,477
|
14,419
|
13,006
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,844
|
50,676
|
41,884
|
53,025
|
65,451
|
Chi phí tài chính
|
2,887
|
41,160
|
43,812
|
47,696
|
46,936
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,881
|
1,684
|
16,888
|
48,353
|
46,936
|
Chi phí bán hàng
|
17,231
|
11,092
|
14,166
|
3,645
|
5,601
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,819
|
31,868
|
16,795
|
7,435
|
115,404
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,551
|
14,429
|
5,588
|
8,669
|
-89,483
|
Thu nhập khác
|
150
|
1,192
|
104
|
410
|
333
|
Chi phí khác
|
2,112
|
484
|
2,447
|
714
|
737
|
Lợi nhuận khác
|
-1,962
|
708
|
-2,343
|
-304
|
-404
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,589
|
15,136
|
3,244
|
8,365
|
-89,887
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,601
|
3,290
|
1,138
|
1,773
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,601
|
3,290
|
1,138
|
1,773
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,988
|
11,846
|
2,106
|
6,592
|
-89,887
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,988
|
11,846
|
2,106
|
6,592
|
-89,887
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|