Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
762,645
|
925,099
|
942,969
|
1,300,472
|
1,083,104
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
369
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
762,275
|
925,099
|
942,969
|
1,300,472
|
1,083,104
|
Giá vốn hàng bán
|
740,674
|
901,157
|
920,926
|
1,276,307
|
1,058,972
|
Lợi nhuận gộp
|
21,601
|
23,942
|
22,043
|
24,165
|
24,131
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,007
|
5,357
|
6,717
|
5,873
|
6,809
|
Chi phí tài chính
|
12,365
|
11,664
|
10,037
|
8,877
|
8,717
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,347
|
11,644
|
10,029
|
8,847
|
8,703
|
Chi phí bán hàng
|
11,037
|
14,153
|
13,841
|
16,895
|
16,689
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,092
|
1,417
|
1,496
|
-1,250
|
955
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,114
|
2,065
|
3,386
|
5,515
|
4,579
|
Thu nhập khác
|
|
36
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
112
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
33
|
-112
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,113
|
2,098
|
3,274
|
5,515
|
4,579
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,344
|
1,237
|
716
|
1,834
|
951
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,344
|
1,237
|
716
|
1,834
|
951
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,769
|
861
|
2,558
|
3,681
|
3,628
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,769
|
861
|
2,558
|
3,681
|
3,628
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|