単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 762,645 925,099 942,969 1,300,472 1,083,104
Các khoản giảm trừ doanh thu 369 0 0
Doanh thu thuần 762,275 925,099 942,969 1,300,472 1,083,104
Giá vốn hàng bán 740,674 901,157 920,926 1,276,307 1,058,972
Lợi nhuận gộp 21,601 23,942 22,043 24,165 24,131
Doanh thu hoạt động tài chính 6,007 5,357 6,717 5,873 6,809
Chi phí tài chính 12,365 11,664 10,037 8,877 8,717
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,347 11,644 10,029 8,847 8,703
Chi phí bán hàng 11,037 14,153 13,841 16,895 16,689
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,092 1,417 1,496 -1,250 955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,114 2,065 3,386 5,515 4,579
Thu nhập khác 36 0 0
Chi phí khác 0 3 112 0 0
Lợi nhuận khác 0 33 -112 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,113 2,098 3,274 5,515 4,579
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,344 1,237 716 1,834 951
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,344 1,237 716 1,834 951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,769 861 2,558 3,681 3,628
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,769 861 2,558 3,681 3,628
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)