I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,273
|
8,457
|
6,972
|
7,550
|
2,805
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,317
|
34,512
|
53,055
|
62,218
|
105,208
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,166
|
32,392
|
30,603
|
23,003
|
22,410
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,554
|
-1,316
|
-238
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-849
|
563
|
-668
|
-180
|
44,653
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
24,437
|
39,633
|
38,144
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,589
|
42,969
|
60,027
|
69,768
|
108,013
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,491
|
-129,023
|
4,924
|
159,006
|
4,511
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,916
|
71,481
|
-58,596
|
-160,019
|
-81,618
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
101,635
|
17,761
|
-413,114
|
-32,816
|
109,699
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
660
|
4,280
|
-2,659
|
496
|
-48,322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-38,144
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-24,437
|
-39,633
|
-447
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,655
|
-100
|
-3,497
|
-10,765
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
259
|
1,121
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,941
|
-85
|
-9,863
|
|
-43
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,882
|
7,283
|
-446,956
|
-12,842
|
53,649
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-107,401
|
-39,059
|
-4,103
|
-6,501
|
-10,567
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
378
|
1
|
27
|
7
|
3,400
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
471
|
564
|
406
|
173
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106,551
|
-38,494
|
-3,670
|
-6,321
|
-7,167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
249,099
|
255,957
|
696,980
|
263,140
|
370,085
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-221,606
|
-227,307
|
-243,143
|
-245,876
|
-419,068
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52,493
|
28,650
|
453,837
|
17,264
|
-48,983
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,824
|
-2,560
|
3,211
|
-1,900
|
-2,500
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,299
|
5,123
|
2,560
|
2,243
|
345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
-3,527
|
1
|
4,429
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,123
|
2,560
|
2,243
|
345
|
2,274
|