Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,439
|
17,850
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
13,439
|
17,850
|
Giá vốn hàng bán
|
10,476
|
14,313
|
Lợi nhuận gộp
|
2,963
|
3,537
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,247
|
1,404
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,247
|
1,404
|
Chi phí bán hàng
|
26
|
57
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,023
|
1,476
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
668
|
603
|
Thu nhập khác
|
0
|
182
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
182
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
668
|
785
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
83
|
98
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
83
|
98
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
584
|
687
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
584
|
687
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|