TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,131,968
|
4,170,332
|
4,031,704
|
4,852,757
|
4,543,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
390,075
|
33,237
|
78,156
|
670,938
|
451,602
|
1. Tiền
|
304,055
|
27,217
|
28,156
|
484,938
|
368,869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
86,020
|
6,020
|
50,000
|
186,000
|
82,733
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,076
|
223,905
|
67,020
|
64,581
|
26,496
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,395,800
|
2,613,148
|
2,501,078
|
2,749,855
|
2,284,594
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,822,885
|
1,967,872
|
1,835,275
|
2,028,463
|
1,529,723
|
2. Trả trước cho người bán
|
259,360
|
354,382
|
445,262
|
517,436
|
430,204
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
367,781
|
341,771
|
272,218
|
312,714
|
400,003
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-121,164
|
-121,604
|
-121,604
|
-178,685
|
-153,896
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,182,205
|
1,140,676
|
1,222,618
|
1,303,373
|
1,720,684
|
1. Hàng tồn kho
|
1,182,205
|
1,140,676
|
1,222,618
|
1,303,373
|
1,744,902
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-24,218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
142,812
|
159,364
|
162,832
|
64,010
|
59,770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
185
|
4,422
|
91
|
1,695
|
1,672
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
139,238
|
152,000
|
159,734
|
59,455
|
55,215
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,389
|
2,942
|
3,007
|
2,860
|
2,883
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,157,438
|
1,109,188
|
1,158,382
|
1,201,828
|
1,341,838
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36,575
|
42,828
|
49,750
|
52,999
|
59,356
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
36,575
|
42,828
|
49,750
|
52,999
|
59,356
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
252,270
|
345,908
|
370,865
|
387,394
|
445,159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,547
|
138,133
|
128,218
|
130,598
|
121,711
|
- Nguyên giá
|
515,270
|
515,780
|
524,532
|
550,977
|
555,617
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-363,723
|
-377,647
|
-396,314
|
-420,378
|
-433,906
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
100,706
|
207,775
|
242,647
|
256,795
|
323,448
|
- Nguyên giá
|
165,992
|
284,832
|
329,108
|
347,089
|
430,085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,285
|
-77,056
|
-86,461
|
-90,294
|
-106,637
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,237
|
-10,254
|
-10,254
|
-10,254
|
-10,254
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
759,656
|
595,869
|
611,889
|
615,272
|
700,226
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
250,597
|
96,810
|
96,810
|
96,810
|
96,322
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
485,559
|
485,559
|
485,559
|
488,942
|
608,152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,148
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,840
|
42,936
|
44,600
|
65,515
|
56,845
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212
|
15,111
|
16,775
|
30,434
|
22,254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
26,628
|
27,825
|
27,825
|
35,081
|
34,590
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
5,596
|
5,227
|
4,858
|
4,227
|
3,828
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,289,406
|
5,279,520
|
5,190,087
|
6,054,586
|
5,884,984
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,699,471
|
2,807,911
|
2,694,369
|
3,499,562
|
3,332,262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,516,925
|
2,601,994
|
2,440,699
|
3,265,822
|
3,146,297
|
1. Vay và nợ ngắn
|
369,219
|
539,528
|
518,964
|
519,758
|
582,133
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
531,618
|
613,037
|
570,989
|
640,673
|
669,800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
674,437
|
636,239
|
621,403
|
1,343,182
|
1,267,401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96,477
|
113,713
|
97,617
|
115,753
|
47,991
|
6. Phải trả người lao động
|
13,203
|
14,925
|
16,440
|
19,699
|
18,367
|
7. Chi phí phải trả
|
627,164
|
484,378
|
412,386
|
435,953
|
303,553
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
153,351
|
139,452
|
142,740
|
131,923
|
199,248
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182,545
|
205,917
|
253,670
|
233,740
|
185,965
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
89,415
|
63,620
|
80,470
|
80,470
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,561
|
4,404
|
4,805
|
1,123
|
1,123
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
73,328
|
137,650
|
168,152
|
151,904
|
184,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
243
|
243
|
243
|
243
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,589,935
|
2,471,609
|
2,495,718
|
2,555,024
|
2,552,721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,589,935
|
2,471,609
|
2,495,718
|
2,555,024
|
2,552,721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,916,412
|
1,916,412
|
1,916,412
|
1,916,412
|
1,916,412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93,687
|
93,687
|
93,687
|
93,687
|
93,687
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
437,527
|
314,989
|
340,081
|
404,867
|
402,346
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51,456
|
60,723
|
60,159
|
58,881
|
57,804
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
41,877
|
46,089
|
45,105
|
39,625
|
39,844
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,289,406
|
5,279,520
|
5,190,087
|
6,054,586
|
5,884,984
|