単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 214,600 92,242 17,584 15,671 11,529
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0 0
Doanh thu thuần 214,595 92,242 17,584 15,671 11,529
Giá vốn hàng bán 194,415 80,395 15,583 16,342 11,467
Lợi nhuận gộp 20,180 11,847 2,001 -671 63
Doanh thu hoạt động tài chính 7 40 2 1 2
Chi phí tài chính 2,603 2,665 2,104 3,117 2,372
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,603 2,665 2,104 3,117 2,372
Chi phí bán hàng 872 872 160 165 51
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,909 8,333 5,761 6,808 4,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,803 17 -6,022 -10,759 -6,368
Thu nhập khác 294 1,956 675 987 605
Chi phí khác 2,644 1,837 1,349 2,674 1,732
Lợi nhuận khác -2,350 119 -673 -1,687 -1,127
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,453 136 -6,696 -12,446 -7,495
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,453 136 -6,696 -12,446 -7,495
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,453 136 -6,696 -12,446 -7,495
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)