単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,934 22,332 20,156 20,120 30,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,268 6,949 8,255 4,765 7,446
1. Tiền 10,268 6,949 8,255 4,765 7,446
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,853 7,900 7,051 9,355 13,853
1. Phải thu khách hàng 14,268 7,246 4,978 7,373 13,250
2. Trả trước cho người bán 276 51 52 416 89
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,791 2,085 4,514 4,121 3,069
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,481 -1,481 -2,494 -2,555 -2,555
IV. Tổng hàng tồn kho 7,570 5,142 4,104 4,882 5,481
1. Hàng tồn kho 7,570 5,142 4,104 4,882 5,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,243 2,340 746 1,118 3,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,243 2,305 711 1,083 3,137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 35 35 35 151
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89,247 73,246 55,605 47,667 41,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 84 0 113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 84 0 113
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 85,601 71,087 54,605 44,377 37,769
1. Tài sản cố định hữu hình 85,026 70,540 54,085 43,813 37,183
- Nguyên giá 203,513 190,995 163,338 163,228 161,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,487 -120,456 -109,253 -119,415 -124,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 575 548 520 564 586
- Nguyên giá 806 806 806 883 953
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -258 -286 -319 -367
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,647 2,159 916 3,290 3,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,647 2,159 916 3,290 3,421
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,181 95,578 75,762 67,788 71,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,934 53,544 48,111 40,083 40,821
I. Nợ ngắn hạn 54,227 44,623 41,666 36,443 35,273
1. Vay và nợ ngắn 15,244 9,744 9,945 13,223 8,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,239 10,075 6,255 9,805 9,747
4. Người mua trả tiền trước 7,705 9,402 14,692 6,429 5,502
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,049 823 993 452 572
6. Phải trả người lao động 5,245 4,141 1,389 519 5,810
7. Chi phí phải trả 147 199 208 129 265
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,569 3,463 2,887 2,358 1,933
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,708 8,921 6,444 3,640 5,548
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,640 3,640 3,640 3,640 3,640
4. Vay và nợ dài hạn 10,068 5,281 2,804 0 1,908
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,247 42,034 27,651 27,705 30,549
I. Vốn chủ sở hữu 57,247 42,034 27,651 27,705 30,549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,677 42,677 42,677 42,677 42,677
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 803 803 803 803 803
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,767 -1,446 -15,829 -15,775 -12,931
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,936 2,231 2,149 557 199
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,181 95,578 75,762 67,788 71,371