I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,060,357
|
1,160,261
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-724,798
|
-826,826
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-70,751
|
-102,747
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,719
|
-13,220
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,989
|
-818
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
94,560
|
94,288
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-235,481
|
-119,265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
113,179
|
191,674
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,982
|
-7,187
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
457
|
2,273
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-270,839
|
-304,903
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,200
|
332,631
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
18,640
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36,268
|
39,518
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-226,255
|
62,332
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,061
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178,523
|
142,298
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-471,779
|
-368,156
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,101
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
27
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-298,269
|
-225,857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-411,346
|
28,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
517,175
|
105,808
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
105,808
|
134,000
|