単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,714,952 18,696,931 20,244,809 20,860,307 18,942,352
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,725 88,370 89,898 78,387 87,454
Doanh thu thuần 18,706,227 18,608,561 20,154,911 20,781,920 18,854,898
Giá vốn hàng bán 13,620,060 13,281,084 14,215,276 15,014,087 13,600,060
Lợi nhuận gộp 5,086,167 5,327,477 5,939,635 5,767,833 5,254,838
Doanh thu hoạt động tài chính 650,012 689,805 420,977 644,411 574,011
Chi phí tài chính 1,989,427 2,139,281 2,386,183 1,614,622 1,899,341
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,746,572 1,785,953 1,744,521 1,669,014 1,621,898
Chi phí bán hàng 3,316,244 3,432,137 3,623,606 3,820,368 3,579,977
Chi phí quản lý doanh nghiệp 860,239 902,880 956,812 1,030,071 971,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 547,804 466,572 442,988 893,065 626,631
Thu nhập khác 44,323 18,075 163,235 84,343 18,552
Chi phí khác 10,782 33,756 23,318 29,575 11,520
Lợi nhuận khác 33,541 -15,681 139,917 54,768 7,032
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 977,535 923,588 1,048,977 945,882 1,248,537
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 581,345 450,891 582,905 947,833 633,663
Chi phí thuế TNDN hiện hành 218,546 256,119 318,800 495,321 294,738
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -76,652 -234,415 -220,408 -64,264 -139,926
Chi phí thuế TNDN 141,894 21,704 98,392 431,057 154,812
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 439,451 429,187 484,513 516,776 478,851
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 224,536 323,893 436,137 466,666 374,495
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 214,915 105,294 48,376 50,110 104,356
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)