Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,334
|
88,153
|
93,447
|
82,736
|
83,055
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
459
|
Doanh thu thuần
|
108,334
|
88,153
|
93,447
|
82,736
|
82,596
|
Giá vốn hàng bán
|
97,405
|
80,428
|
85,657
|
74,942
|
72,999
|
Lợi nhuận gộp
|
10,929
|
7,725
|
7,790
|
7,795
|
9,597
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
410
|
835
|
99
|
147
|
12
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,310
|
6,573
|
6,855
|
7,105
|
8,764
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,029
|
1,987
|
1,035
|
836
|
845
|
Thu nhập khác
|
72
|
18
|
4,062
|
0
|
46
|
Chi phí khác
|
76
|
0
|
2,449
|
13
|
70
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
18
|
1,612
|
-13
|
-24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,025
|
2,005
|
2,647
|
824
|
821
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
810
|
281
|
383
|
167
|
178
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
810
|
281
|
383
|
167
|
178
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,215
|
1,724
|
2,265
|
656
|
643
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,215
|
1,724
|
2,265
|
656
|
643
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|