Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,057
|
102,268
|
119,372
|
122,423
|
129,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
107,057
|
102,268
|
119,372
|
122,423
|
129,073
|
Giá vốn hàng bán
|
95,656
|
93,427
|
106,532
|
109,739
|
115,348
|
Lợi nhuận gộp
|
11,401
|
8,841
|
12,840
|
12,684
|
13,725
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
793
|
687
|
837
|
1,173
|
849
|
Chi phí tài chính
|
0
|
4
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,088
|
7,536
|
10,745
|
9,807
|
10,366
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,106
|
1,987
|
2,932
|
4,051
|
4,208
|
Thu nhập khác
|
32
|
100
|
78
|
|
112
|
Chi phí khác
|
184
|
23
|
436
|
148
|
62
|
Lợi nhuận khác
|
-152
|
77
|
-358
|
-148
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,954
|
2,064
|
2,574
|
3,903
|
4,257
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
404
|
417
|
535
|
807
|
601
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
404
|
417
|
535
|
807
|
601
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,550
|
1,647
|
2,039
|
3,097
|
3,657
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,550
|
1,647
|
2,039
|
3,097
|
3,657
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|