単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,057 102,268 119,372 122,423 129,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,057 102,268 119,372 122,423 129,073
Giá vốn hàng bán 95,656 93,427 106,532 109,739 115,348
Lợi nhuận gộp 11,401 8,841 12,840 12,684 13,725
Doanh thu hoạt động tài chính 793 687 837 1,173 849
Chi phí tài chính 0 4 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 4 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,088 7,536 10,745 9,807 10,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,106 1,987 2,932 4,051 4,208
Thu nhập khác 32 100 78 112
Chi phí khác 184 23 436 148 62
Lợi nhuận khác -152 77 -358 -148 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,954 2,064 2,574 3,903 4,257
Chi phí thuế TNDN hiện hành 404 417 535 807 601
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 404 417 535 807 601
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,550 1,647 2,039 3,097 3,657
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,550 1,647 2,039 3,097 3,657
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)