単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,413 195,691 183,773 223,929 233,919
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 9 1 0
Doanh thu thuần 205,413 195,691 183,764 223,927 233,919
Giá vốn hàng bán 189,125 179,767 168,645 206,194 215,646
Lợi nhuận gộp 16,288 15,924 15,119 17,734 18,273
Doanh thu hoạt động tài chính 524 1,023 1,033 1,545 2,026
Chi phí tài chính 205 157 135 114 93
Trong đó: Chi phí lãi vay 205 157 135 114 93
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,712 9,785 8,904 10,725 11,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,894 7,005 7,113 8,440 8,234
Thu nhập khác 40 80 11 0 3
Chi phí khác 95 7 25 700 140
Lợi nhuận khác -54 72 -14 -700 -137
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,840 7,078 7,099 7,740 8,097
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,661 1,028 1,023 1,620 1,678
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,661 1,028 1,023 1,620 1,678
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,179 6,049 6,075 6,120 6,419
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,179 6,049 6,075 6,120 6,419
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)