単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 197,806,115 198,376,123 199,429,638 191,577,252 189,060,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,363,772 4,035,619 3,434,803 3,412,095 3,138,664
1. Tiền 619,399 844,476 1,272,476 1,713,329 810,891
2. Các khoản tương đương tiền 4,744,373 3,191,143 2,162,327 1,698,765 2,327,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,302 51,116 49,327 43,508 35,042
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,544,030 53,503,523 56,499,100 47,747,113 43,250,561
1. Phải thu khách hàng 2,950,688 2,914,499 2,880,770 2,932,677 2,882,527
2. Trả trước cho người bán 7,922,447 7,700,526 7,795,047 7,429,413 7,719,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,210,396 38,420,259 42,008,236 30,617,756 27,722,107
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,450 -10,450 -10,450 -10,636 -25,636
IV. Tổng hàng tồn kho 136,904,560 138,854,035 137,594,490 138,598,045 140,881,593
1. Hàng tồn kho 136,906,650 139,014,980 137,755,436 138,758,990 141,042,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,090 -160,945 -160,945 -160,945 -160,945
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,876,451 1,931,830 1,851,917 1,776,492 1,754,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,797 352,642 364,608 317,757 295,231
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,308,125 1,298,652 1,207,762 1,193,447 1,196,543
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 272,529 280,536 279,547 265,288 262,566
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,388,100 58,443,807 49,891,873 49,799,019 47,420,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,091,514 43,316,594 34,712,827 33,857,698 31,920,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 86,080
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 42,993,620 43,218,699 34,712,933 33,857,103 31,657,873
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -105 -105 -105 -105 -105
II. Tài sản cố định 3,888,110 3,860,778 3,829,313 2,384,751 2,369,415
1. Tài sản cố định hữu hình 3,809,255 3,786,034 3,758,624 2,314,927 2,303,794
- Nguyên giá 4,153,955 4,161,496 4,161,359 2,666,805 2,679,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,700 -375,461 -402,735 -351,878 -376,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78,855 74,744 70,689 69,824 65,621
- Nguyên giá 166,362 166,362 166,362 170,305 170,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,507 -91,618 -95,673 -100,481 -104,685
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,109,378 3,090,199 3,094,863 5,542,850 5,504,322
- Nguyên giá 3,525,532 3,525,532 3,543,954 6,113,934 6,116,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,154 -435,333 -449,092 -571,084 -611,731
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,616,762 1,619,905 1,885,575 1,884,208 1,729,052
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,582,923 1,586,066 1,580,661 1,579,293 1,424,137
3. Đầu tư dài hạn khác 33,840 33,840 304,915 304,915 304,915
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,769,391 1,866,573 1,890,868 1,894,644 1,885,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,614,605 1,709,981 1,733,573 1,710,784 1,706,235
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 154,786 156,592 157,295 183,860 178,785
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 4,332,432 4,120,547 3,908,662 3,696,777 3,484,892
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,194,215 256,819,929 249,321,511 241,376,271 236,480,213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211,786,752 213,096,526 205,462,076 195,874,495 191,778,245
I. Nợ ngắn hạn 78,867,724 73,857,727 88,100,954 90,526,016 92,659,037
1. Vay và nợ ngắn 29,889,010 24,536,620 30,108,174 26,932,529 35,018,705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,303,591 10,372,736 10,230,105 9,845,762 9,713,574
4. Người mua trả tiền trước 16,617,139 17,154,953 17,777,976 19,194,979 19,530,597
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 802,653 929,438 846,492 1,069,264 978,415
6. Phải trả người lao động 2,781 8,701 4,442 8,568 26,526
7. Chi phí phải trả 8,531,475 9,637,437 10,060,731 10,451,646 11,252,403
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,667,064 11,201,502 19,053,542 23,001,465 16,106,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,255 504 8,028 15,573 26,243
II. Nợ dài hạn 132,919,029 139,238,799 117,361,121 105,348,478 99,119,208
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 86,957,937 88,153,317 74,229,780 59,775,976 60,093,975
4. Vay và nợ dài hạn 32,840,144 37,052,751 28,836,062 30,772,271 23,214,458
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,901,588 13,197,087 13,422,296 13,664,338 13,956,026
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 206,467 242,316 244,951 265,011 254,113
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44,407,462 43,723,404 43,859,435 45,501,777 44,701,968
I. Vốn chủ sở hữu 44,407,462 43,723,404 43,859,435 45,501,777 44,701,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,519,760 11,876,601 12,047,139 13,693,619 12,927,169
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,835 4,835 4,835 4,835 4,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,335,054 7,294,155 7,259,649 7,255,510 7,222,152
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,194,215 256,819,929 249,321,511 241,376,271 236,480,213