TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
197,806,115
|
198,376,123
|
199,429,638
|
191,577,252
|
189,060,199
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,363,772
|
4,035,619
|
3,434,803
|
3,412,095
|
3,138,664
|
1. Tiền
|
619,399
|
844,476
|
1,272,476
|
1,713,329
|
810,891
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,744,373
|
3,191,143
|
2,162,327
|
1,698,765
|
2,327,772
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
117,302
|
51,116
|
49,327
|
43,508
|
35,042
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,544,030
|
53,503,523
|
56,499,100
|
47,747,113
|
43,250,561
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,950,688
|
2,914,499
|
2,880,770
|
2,932,677
|
2,882,527
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,922,447
|
7,700,526
|
7,795,047
|
7,429,413
|
7,719,062
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,210,396
|
38,420,259
|
42,008,236
|
30,617,756
|
27,722,107
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,450
|
-10,450
|
-10,450
|
-10,636
|
-25,636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
136,904,560
|
138,854,035
|
137,594,490
|
138,598,045
|
140,881,593
|
1. Hàng tồn kho
|
136,906,650
|
139,014,980
|
137,755,436
|
138,758,990
|
141,042,538
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,090
|
-160,945
|
-160,945
|
-160,945
|
-160,945
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,876,451
|
1,931,830
|
1,851,917
|
1,776,492
|
1,754,340
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295,797
|
352,642
|
364,608
|
317,757
|
295,231
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,308,125
|
1,298,652
|
1,207,762
|
1,193,447
|
1,196,543
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
272,529
|
280,536
|
279,547
|
265,288
|
262,566
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,388,100
|
58,443,807
|
49,891,873
|
49,799,019
|
47,420,014
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43,091,514
|
43,316,594
|
34,712,827
|
33,857,698
|
31,920,047
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86,080
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
42,993,620
|
43,218,699
|
34,712,933
|
33,857,103
|
31,657,873
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
II. Tài sản cố định
|
3,888,110
|
3,860,778
|
3,829,313
|
2,384,751
|
2,369,415
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,809,255
|
3,786,034
|
3,758,624
|
2,314,927
|
2,303,794
|
- Nguyên giá
|
4,153,955
|
4,161,496
|
4,161,359
|
2,666,805
|
2,679,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344,700
|
-375,461
|
-402,735
|
-351,878
|
-376,173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78,855
|
74,744
|
70,689
|
69,824
|
65,621
|
- Nguyên giá
|
166,362
|
166,362
|
166,362
|
170,305
|
170,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,507
|
-91,618
|
-95,673
|
-100,481
|
-104,685
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,109,378
|
3,090,199
|
3,094,863
|
5,542,850
|
5,504,322
|
- Nguyên giá
|
3,525,532
|
3,525,532
|
3,543,954
|
6,113,934
|
6,116,053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-416,154
|
-435,333
|
-449,092
|
-571,084
|
-611,731
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,616,762
|
1,619,905
|
1,885,575
|
1,884,208
|
1,729,052
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,582,923
|
1,586,066
|
1,580,661
|
1,579,293
|
1,424,137
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,840
|
33,840
|
304,915
|
304,915
|
304,915
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,769,391
|
1,866,573
|
1,890,868
|
1,894,644
|
1,885,020
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,614,605
|
1,709,981
|
1,733,573
|
1,710,784
|
1,706,235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
154,786
|
156,592
|
157,295
|
183,860
|
178,785
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,332,432
|
4,120,547
|
3,908,662
|
3,696,777
|
3,484,892
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
256,194,215
|
256,819,929
|
249,321,511
|
241,376,271
|
236,480,213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211,786,752
|
213,096,526
|
205,462,076
|
195,874,495
|
191,778,245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78,867,724
|
73,857,727
|
88,100,954
|
90,526,016
|
92,659,037
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,889,010
|
24,536,620
|
30,108,174
|
26,932,529
|
35,018,705
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,303,591
|
10,372,736
|
10,230,105
|
9,845,762
|
9,713,574
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,617,139
|
17,154,953
|
17,777,976
|
19,194,979
|
19,530,597
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
802,653
|
929,438
|
846,492
|
1,069,264
|
978,415
|
6. Phải trả người lao động
|
2,781
|
8,701
|
4,442
|
8,568
|
26,526
|
7. Chi phí phải trả
|
8,531,475
|
9,637,437
|
10,060,731
|
10,451,646
|
11,252,403
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,667,064
|
11,201,502
|
19,053,542
|
23,001,465
|
16,106,505
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30,255
|
504
|
8,028
|
15,573
|
26,243
|
II. Nợ dài hạn
|
132,919,029
|
139,238,799
|
117,361,121
|
105,348,478
|
99,119,208
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
86,957,937
|
88,153,317
|
74,229,780
|
59,775,976
|
60,093,975
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
32,840,144
|
37,052,751
|
28,836,062
|
30,772,271
|
23,214,458
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,901,588
|
13,197,087
|
13,422,296
|
13,664,338
|
13,956,026
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
206,467
|
242,316
|
244,951
|
265,011
|
254,113
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44,407,462
|
43,723,404
|
43,859,435
|
45,501,777
|
44,701,968
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,407,462
|
43,723,404
|
43,859,435
|
45,501,777
|
44,701,968
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,519,760
|
11,876,601
|
12,047,139
|
13,693,619
|
12,927,169
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,335,054
|
7,294,155
|
7,259,649
|
7,255,510
|
7,222,152
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
256,194,215
|
256,819,929
|
249,321,511
|
241,376,271
|
236,480,213
|