TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226,920
|
223,963
|
224,140
|
240,684
|
235,256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,184
|
5,280
|
4,813
|
11,827
|
4,125
|
1. Tiền
|
876
|
940
|
1,050
|
1,329
|
204
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,308
|
4,340
|
3,763
|
10,498
|
3,921
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,500
|
2,000
|
2,000
|
2,600
|
2,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,204
|
35,359
|
35,359
|
44,250
|
46,202
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,791
|
5,914
|
5,791
|
5,791
|
5,771
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,050
|
14,158
|
14,158
|
14,158
|
14,217
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,389
|
21,313
|
21,436
|
21,327
|
18,240
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
182,210
|
180,663
|
181,271
|
181,570
|
181,869
|
1. Hàng tồn kho
|
182,210
|
180,663
|
181,271
|
181,570
|
181,869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
823
|
662
|
697
|
438
|
461
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
584
|
431
|
473
|
237
|
256
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
238
|
230
|
223
|
201
|
205
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
229,844
|
229,698
|
229,608
|
213,754
|
219,350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33
|
28
|
23
|
18
|
12
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33
|
28
|
23
|
18
|
12
|
- Nguyên giá
|
2,525
|
2,525
|
2,525
|
726
|
726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,492
|
-2,497
|
-2,502
|
-708
|
-713
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,476
|
6,438
|
6,400
|
4,447
|
4,421
|
- Nguyên giá
|
6,766
|
6,766
|
6,766
|
4,730
|
4,730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290
|
-328
|
-366
|
-282
|
-309
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
186,065
|
186,012
|
186,012
|
171,832
|
174,028
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
179,865
|
179,811
|
179,811
|
165,631
|
167,828
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,632
|
32,582
|
32,536
|
32,628
|
32,619
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,632
|
32,582
|
32,536
|
32,628
|
32,619
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
456,765
|
453,661
|
453,748
|
454,439
|
454,606
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231,390
|
228,611
|
228,829
|
227,349
|
225,444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
231,390
|
228,611
|
228,829
|
227,349
|
225,444
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,543
|
50,096
|
50,508
|
49,324
|
47,530
|
4. Người mua trả tiền trước
|
176,296
|
174,870
|
174,572
|
174,480
|
174,296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
62
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
79
|
73
|
49
|
48
|
48
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,251
|
3,351
|
3,494
|
3,229
|
3,365
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225,375
|
225,050
|
224,918
|
227,090
|
229,163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225,375
|
225,050
|
224,918
|
227,090
|
229,163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-44,540
|
-44,864
|
-44,996
|
-42,824
|
-40,750
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
221
|
220
|
206
|
206
|
205
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,159
|
3,159
|
3,159
|
3,158
|
3,157
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
456,765
|
453,661
|
453,748
|
454,439
|
454,606
|