TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,409
|
54,891
|
70,775
|
78,472
|
79,644
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,497
|
9,009
|
12,118
|
10,301
|
8,482
|
1. Tiền
|
9,497
|
5,509
|
6,118
|
6,301
|
4,482
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,500
|
6,000
|
4,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,500
|
0
|
6,000
|
16,000
|
23,563
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,403
|
10,884
|
10,931
|
15,255
|
15,271
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,531
|
10,206
|
10,585
|
13,735
|
13,287
|
2. Trả trước cho người bán
|
415
|
281
|
164
|
1,074
|
779
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
456
|
470
|
322
|
613
|
1,305
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-73
|
-139
|
-167
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,729
|
34,712
|
41,533
|
36,759
|
32,000
|
1. Hàng tồn kho
|
37,738
|
34,876
|
42,532
|
37,690
|
32,852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,009
|
-164
|
-998
|
-931
|
-852
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
280
|
286
|
193
|
157
|
329
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
280
|
281
|
193
|
157
|
242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
0
|
0
|
87
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,536
|
89,768
|
85,255
|
79,722
|
80,378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
17
|
17
|
16
|
16
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16
|
17
|
17
|
16
|
16
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93,462
|
88,343
|
83,315
|
77,908
|
78,012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73,127
|
68,706
|
64,374
|
59,664
|
60,464
|
- Nguyên giá
|
105,702
|
105,234
|
106,383
|
107,202
|
112,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,575
|
-36,528
|
-42,009
|
-47,538
|
-51,610
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,334
|
19,638
|
18,941
|
18,244
|
17,548
|
- Nguyên giá
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,275
|
-4,972
|
-5,669
|
-6,365
|
-7,062
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,058
|
1,336
|
1,923
|
1,222
|
2,350
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
728
|
979
|
1,335
|
748
|
2,020
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
330
|
357
|
588
|
475
|
330
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
157,945
|
144,659
|
156,030
|
158,194
|
160,022
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,885
|
37,063
|
39,447
|
33,642
|
29,651
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,320
|
31,165
|
39,222
|
33,417
|
29,426
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,703
|
5,436
|
2,000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,367
|
14,303
|
16,378
|
12,642
|
11,688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,147
|
5,236
|
11,924
|
8,412
|
4,755
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,041
|
795
|
897
|
2,244
|
1,567
|
6. Phải trả người lao động
|
2,807
|
3,143
|
4,564
|
4,506
|
4,537
|
7. Chi phí phải trả
|
681
|
604
|
505
|
698
|
460
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
470
|
475
|
568
|
863
|
656
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,565
|
5,898
|
225
|
225
|
225
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
233
|
233
|
225
|
225
|
225
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,332
|
5,665
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106,060
|
107,596
|
116,583
|
124,553
|
130,371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106,060
|
107,596
|
116,583
|
124,553
|
130,371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,990
|
6,514
|
7,367
|
8,373
|
9,355
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,864
|
10,876
|
19,011
|
25,974
|
30,810
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,105
|
1,173
|
2,386
|
4,051
|
5,763
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
157,945
|
144,659
|
156,030
|
158,194
|
160,022
|