単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79,664 73,271 79,465 79,644 80,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,335 6,672 5,220 8,482 10,047
1. Tiền 9,335 6,672 5,220 4,482 6,047
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 0 4,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,025 15,025 22,063 23,563 20,590
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,853 18,282 19,800 15,271 15,796
1. Phải thu khách hàng 16,219 15,829 14,748 13,287 12,893
2. Trả trước cho người bán 367 1,848 4,493 779 2,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 434 772 726 1,305 903
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -167 -167 -167 -99 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 34,238 32,853 31,922 32,000 33,481
1. Hàng tồn kho 35,168 33,778 32,788 32,852 34,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -931 -924 -866 -852 -852
V. Tài sản ngắn hạn khác 213 439 460 329 469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 439 447 242 462
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 12 87 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,701 77,336 76,970 80,378 79,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 16 16 16 16
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16 16 16 16 16
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,380 75,198 74,981 78,012 76,951
1. Tài sản cố định hữu hình 58,310 57,302 57,259 60,464 59,577
- Nguyên giá 107,202 107,154 107,961 112,074 112,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,892 -49,852 -50,703 -51,610 -52,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,070 17,896 17,722 17,548 17,373
- Nguyên giá 24,610 24,610 24,610 24,610 24,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,540 -6,714 -6,888 -7,062 -7,236
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,246 2,122 1,923 2,350 2,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 842 1,716 1,597 2,020 1,673
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 404 406 326 330 415
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,365 150,607 156,434 160,022 159,438
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,508 29,723 31,062 29,635 26,750
I. Nợ ngắn hạn 29,283 29,498 30,837 29,410 26,533
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,907 13,457 11,833 11,688 10,937
4. Người mua trả tiền trước 6,047 5,282 6,836 4,755 5,824
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,908 1,878 2,205 1,571 1,181
6. Phải trả người lao động 2,037 2,677 3,443 4,512 2,401
7. Chi phí phải trả 232 320 374 463 270
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 826 1,084 942 656 648
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 225 225 225 225 217
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 225 225 225 225 217
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128,856 120,884 125,372 130,387 132,689
I. Vốn chủ sở hữu 128,856 120,884 125,372 130,387 132,689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88,000 88,000 88,000 88,000 88,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,206 2,206 2,206 2,206 2,206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,596 8,839 9,070 9,356 9,503
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,054 21,840 26,097 30,825 32,981
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,326 4,800 5,203 5,765 5,273
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,365 150,607 156,434 160,022 159,438