TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,664
|
73,271
|
79,465
|
79,644
|
80,383
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,335
|
6,672
|
5,220
|
8,482
|
10,047
|
1. Tiền
|
9,335
|
6,672
|
5,220
|
4,482
|
6,047
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
0
|
0
|
4,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,025
|
15,025
|
22,063
|
23,563
|
20,590
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,853
|
18,282
|
19,800
|
15,271
|
15,796
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,219
|
15,829
|
14,748
|
13,287
|
12,893
|
2. Trả trước cho người bán
|
367
|
1,848
|
4,493
|
779
|
2,099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
434
|
772
|
726
|
1,305
|
903
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-167
|
-167
|
-167
|
-99
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,238
|
32,853
|
31,922
|
32,000
|
33,481
|
1. Hàng tồn kho
|
35,168
|
33,778
|
32,788
|
32,852
|
34,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-931
|
-924
|
-866
|
-852
|
-852
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
213
|
439
|
460
|
329
|
469
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213
|
439
|
447
|
242
|
462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
12
|
87
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78,701
|
77,336
|
76,970
|
80,378
|
79,055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,380
|
75,198
|
74,981
|
78,012
|
76,951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,310
|
57,302
|
57,259
|
60,464
|
59,577
|
- Nguyên giá
|
107,202
|
107,154
|
107,961
|
112,074
|
112,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,892
|
-49,852
|
-50,703
|
-51,610
|
-52,496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,070
|
17,896
|
17,722
|
17,548
|
17,373
|
- Nguyên giá
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,540
|
-6,714
|
-6,888
|
-7,062
|
-7,236
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,246
|
2,122
|
1,923
|
2,350
|
2,088
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
842
|
1,716
|
1,597
|
2,020
|
1,673
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
404
|
406
|
326
|
330
|
415
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158,365
|
150,607
|
156,434
|
160,022
|
159,438
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,508
|
29,723
|
31,062
|
29,635
|
26,750
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,283
|
29,498
|
30,837
|
29,410
|
26,533
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,907
|
13,457
|
11,833
|
11,688
|
10,937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,047
|
5,282
|
6,836
|
4,755
|
5,824
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,908
|
1,878
|
2,205
|
1,571
|
1,181
|
6. Phải trả người lao động
|
2,037
|
2,677
|
3,443
|
4,512
|
2,401
|
7. Chi phí phải trả
|
232
|
320
|
374
|
463
|
270
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
826
|
1,084
|
942
|
656
|
648
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
225
|
225
|
225
|
225
|
217
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
225
|
225
|
225
|
225
|
217
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128,856
|
120,884
|
125,372
|
130,387
|
132,689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128,856
|
120,884
|
125,372
|
130,387
|
132,689
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,596
|
8,839
|
9,070
|
9,356
|
9,503
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,054
|
21,840
|
26,097
|
30,825
|
32,981
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,326
|
4,800
|
5,203
|
5,765
|
5,273
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158,365
|
150,607
|
156,434
|
160,022
|
159,438
|