Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
630,325
|
847,924
|
847,732
|
1,072,375
|
1,076,798
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
630,325
|
847,924
|
847,732
|
1,072,375
|
1,076,798
|
Giá vốn hàng bán
|
586,464
|
796,366
|
787,334
|
1,010,284
|
1,010,779
|
Lợi nhuận gộp
|
43,860
|
51,558
|
60,398
|
62,091
|
66,019
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,387
|
2,854
|
1,259
|
3,010
|
4,648
|
Chi phí tài chính
|
1,340
|
784
|
312
|
2,640
|
2,263
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
0
|
0
|
530
|
173
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,206
|
29,185
|
35,335
|
38,918
|
42,211
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,702
|
24,443
|
26,011
|
23,543
|
26,193
|
Thu nhập khác
|
973
|
1,083
|
118
|
2,711
|
3,044
|
Chi phí khác
|
649
|
320
|
1,199
|
219
|
1,366
|
Lợi nhuận khác
|
324
|
763
|
-1,080
|
2,493
|
1,678
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,026
|
25,206
|
24,930
|
26,036
|
27,871
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,555
|
5,192
|
5,122
|
5,053
|
6,065
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
151
|
-42
|
1
|
29
|
-108
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,707
|
5,149
|
5,123
|
5,082
|
5,957
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,319
|
20,057
|
19,807
|
20,954
|
21,914
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,319
|
20,057
|
19,807
|
20,954
|
21,914
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|