Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,673,775
|
965,260
|
1,483,851
|
1,607,106
|
1,158,037
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
850
|
1,154
|
1,192
|
1,241
|
1,578
|
Doanh thu thuần
|
1,672,925
|
964,106
|
1,482,659
|
1,605,865
|
1,156,459
|
Giá vốn hàng bán
|
1,277,361
|
866,100
|
1,135,551
|
1,185,716
|
800,730
|
Lợi nhuận gộp
|
395,564
|
98,006
|
347,108
|
420,149
|
355,729
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,386
|
138,413
|
66,807
|
82,955
|
47,794
|
Chi phí tài chính
|
94,935
|
53,139
|
38,861
|
72,328
|
21,407
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93,240
|
18,374
|
31,234
|
17,676
|
13,217
|
Chi phí bán hàng
|
40,849
|
24,996
|
39,211
|
47,338
|
43,074
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
132,012
|
112,992
|
148,188
|
166,911
|
267,399
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
452,108
|
303,597
|
289,364
|
353,054
|
167,197
|
Thu nhập khác
|
9,387
|
6,230
|
8,058
|
1,326
|
5,221
|
Chi phí khác
|
2,714
|
1,127
|
7,263
|
17,303
|
1,723
|
Lợi nhuận khác
|
6,673
|
5,103
|
795
|
-15,977
|
3,498
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
279,954
|
258,304
|
101,708
|
136,526
|
95,553
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
458,781
|
308,700
|
290,159
|
337,077
|
170,695
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,649
|
6,954
|
45,759
|
51,680
|
44,846
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24,930
|
5,652
|
30,639
|
10,246
|
3,303
|
Chi phí thuế TNDN
|
77,580
|
12,607
|
76,399
|
61,925
|
48,149
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
381,201
|
296,093
|
213,760
|
275,151
|
122,545
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,834
|
2,205
|
95,310
|
25,140
|
13,658
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
378,367
|
293,888
|
118,451
|
250,011
|
108,888
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|