単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 415,805 344,198 285,053 322,389 170,695
2. Điều chỉnh cho các khoản -80,565 122,106 35,085 209,985 286,492
- Khấu hao TSCĐ 70,833 70,839 140,200 105,461 99,559
- Các khoản dự phòng 13,475 -12,792 17,937 29,195 122,662
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 356 6,894 9,862 6,585 -2,802
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -258,442 41,906 -164,804 51,069 53,856
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 93,213 15,259 31,890 17,676 13,217
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 335,240 466,304 320,138 532,375 457,187
- Tăng, giảm các khoản phải thu -411,899 593,186 -197,852 52,343 -574,853
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58,701 73,172 61,941 64,340 58,397
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 77,483 149,581 -463,870 -228,498 172,545
- Tăng giảm chi phí trả trước 27,398 22,913 35,540 24,827 4,342
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -94,827 -17,858 -41,890 -17,676 -13,217
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -69,763 -51,960 -29,109 -28,732 -49,301
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -50,528 -2,496 -6,254 -1,533 -6,888
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -128,196 1,232,841 -321,356 397,445 48,212
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -53,829 -70,339 -28,003 -3,556 -28,524
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 812 779 982 231 1,106
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -43,400 -213,202 -468,296 -248,900 -264
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,830 0 272,639 6,038 351,216
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -78,047 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 203,015 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 329,149 186,824 203,028 30,199 47,498
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 461,577 -173,985 -19,650 -215,987 371,032
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,484,186 55,009 293,285 259,999 501,150
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,843,846 -512,649 -387,050 -437,548 -426,686
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,476 -2,786 -91,852 0 -150,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -389,136 -460,426 -185,617 -177,550 -75,536
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -55,755 598,430 -526,622 3,908 343,708
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 275,374 219,263 817,693 286,086 311,401
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -356 -2 12 21,411 -107,722
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 219,263 817,692 291,082 311,405 547,388