I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
53,236
|
54,047
|
61,127
|
83,412
|
95,326
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44,931
|
-52,332
|
-65,660
|
-84,665
|
-77,622
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,656
|
-1,202
|
-1,620
|
-2,065
|
-1,708
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
218
|
-19
|
-129
|
-48
|
-168
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,476
|
0
|
|
-2,905
|
-701
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,814
|
45,801
|
39,739
|
44,091
|
14,583
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,070
|
-9,670
|
-12,496
|
-17,537
|
-10,517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,136
|
36,625
|
20,961
|
20,284
|
19,193
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-993
|
-13,503
|
-14,374
|
-6,999
|
-2,342
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
129
|
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-17,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,800
|
0
|
|
0
|
-10,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,207
|
4,033
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
3
|
213
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,587
|
-9,470
|
-14,245
|
-6,996
|
-20,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
10,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-2,180
|
-1,938
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38,530
|
8,660
|
33,120
|
33,436
|
35,085
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,020
|
-9,150
|
-33,610
|
-33,926
|
-35,575
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-490
|
-490
|
-2,670
|
-2,428
|
9,510
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,060
|
26,665
|
4,046
|
10,859
|
8,277
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,172
|
31,234
|
57,897
|
61,943
|
72,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-2
|
0
|
-2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,234
|
57,897
|
61,943
|
72,800
|
81,077
|