I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
155,579
|
278,426
|
478,001
|
589,574
|
1,783,909
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-175,069
|
-227,329
|
-426,848
|
-504,894
|
-1,680,265
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,978
|
-33,845
|
-34,268
|
-49,000
|
-57,915
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,413
|
-1,259
|
-4,351
|
-3,958
|
-10,384
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-588
|
0
|
-423
|
-62
|
-1,099
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
128,022
|
71,685
|
389,146
|
79,010
|
128,891
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-123,748
|
-121,870
|
-518,175
|
-132,805
|
-201,431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43,196
|
-34,191
|
-116,918
|
-22,135
|
-38,293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-309
|
-1,798
|
-526
|
-8,830
|
-36,947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
56
|
32
|
0
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,000
|
0
|
-44,586
|
0
|
-17,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-9,792
|
-11,017
|
-22,275
|
-32,733
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
236
|
0
|
0
|
0
|
42,525
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,203
|
67,675
|
70,168
|
77,551
|
91,899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57,132
|
56,141
|
14,072
|
46,447
|
47,175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
26,007
|
35,946
|
29,472
|
152
|
216,297
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
140,750
|
163,257
|
372,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,491
|
-19,080
|
-97,505
|
-145,494
|
-319,927
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-670
|
-2,934
|
-22,893
|
-22,227
|
-23,088
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,154
|
13,932
|
49,824
|
-4,312
|
245,642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,782
|
35,882
|
-53,023
|
20,000
|
254,524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,841
|
19,643
|
66,553
|
13,587
|
33,609
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
20
|
10
|
57
|
22
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,643
|
55,536
|
13,587
|
33,609
|
288,134
|