単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195,114 268,034 275,553 221,001 590,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,689 13,983 57,930 38,340 59,600
1. Tiền 17,465 6,135 49,698 34,975 40,641
2. Các khoản tương đương tiền 32,224 7,848 8,232 3,365 18,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,500 11,515 14,961 4,755 18,491
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,388 174,562 138,866 108,468 346,756
1. Phải thu khách hàng 38,977 168,255 135,519 116,536 336,236
2. Trả trước cho người bán 2,131 5,337 1,545 1,547 15,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,280 1,239 3,363 2,077 26,107
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -269 -1,561 -11,692 -31,472
IV. Tổng hàng tồn kho 82,651 64,258 61,415 65,345 143,582
1. Hàng tồn kho 83,873 65,235 62,318 66,249 149,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,223 -978 -904 -904 -5,945
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,886 3,717 2,381 4,093 22,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 564 2,375 981 1,566 1,212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 957 19,923
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,321 1,342 1,400 1,570 1,085
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 549,434 532,465 483,377 462,679 412,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 399,385 383,116 350,691 319,424 281,488
1. Tài sản cố định hữu hình 399,084 381,657 349,424 318,350 280,607
- Nguyên giá 1,264,072 1,281,608 1,281,933 1,284,279 1,274,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -864,988 -899,950 -932,508 -965,929 -994,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 301 1,459 1,266 1,074 881
- Nguyên giá 74,450 75,690 75,690 75,690 75,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,149 -74,231 -74,424 -74,616 -74,809
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 2,590 2,590 2,590 2,590
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 138,817 146,708 128,767 121,787 109,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,817 146,708 128,767 121,787 109,308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 744,548 800,498 758,930 683,680 1,002,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 937,127 1,044,012 1,051,318 1,091,548 1,434,870
I. Nợ ngắn hạn 662,643 847,544 933,004 1,031,054 1,420,632
1. Vay và nợ ngắn 339,000 418,396 491,800 568,800 615,765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,443 149,934 106,380 104,260 250,080
4. Người mua trả tiền trước 17,388 10,716 3,230 3,300 3,410
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,478 1,025 2,248 0 84
6. Phải trả người lao động 4,882 5,687 3,889 24 31
7. Chi phí phải trả 175,982 231,491 283,721 334,440 139,141
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,603 20,936 20,304 20,105 400,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 274,484 196,468 118,314 60,494 14,238
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 274,104 196,104 118,104 40,104 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 380 364 209 163 163
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -192,579 -243,514 -292,388 -407,868 -431,957
I. Vốn chủ sở hữu -192,529 -243,464 -292,338 -407,818 -431,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 594,898 594,898 594,898 594,898 594,898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,598 2,598 2,598 2,598 2,598
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -790,024 -840,959 -889,833 -1,005,313 -1,029,402
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50 -50 -50 -50 -50
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320 317 283 125 81
2. Nguồn kinh phí -50 -50 -50 -50 -50
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 744,548 800,498 758,930 683,680 1,002,913