TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
178,252
|
158,901
|
141,932
|
144,180
|
140,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,881
|
3,009
|
2,613
|
6,889
|
3,869
|
1. Tiền
|
4,881
|
3,009
|
2,613
|
6,889
|
3,869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
131,000
|
123,500
|
118,200
|
122,200
|
123,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,470
|
22,608
|
11,031
|
6,182
|
5,161
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,525
|
8,201
|
8,061
|
8,169
|
7,832
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,125
|
14,274
|
2,686
|
1,081
|
642
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,606
|
4,919
|
5,070
|
4,301
|
4,018
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,786
|
-4,786
|
-4,786
|
-7,369
|
-7,331
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,788
|
6,876
|
6,896
|
5,721
|
4,776
|
1. Hàng tồn kho
|
6,788
|
6,876
|
6,896
|
5,721
|
4,776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,113
|
2,908
|
3,192
|
3,188
|
2,854
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,949
|
1,091
|
239
|
138
|
105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,142
|
1,796
|
2,931
|
3,029
|
2,728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
324,174
|
335,308
|
368,902
|
372,053
|
369,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,650
|
1,650
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,650
|
1,650
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
299,945
|
296,364
|
327,804
|
321,252
|
316,083
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
299,873
|
296,302
|
327,592
|
321,063
|
315,918
|
- Nguyên giá
|
649,314
|
652,549
|
691,161
|
692,249
|
694,452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349,441
|
-356,247
|
-363,570
|
-371,186
|
-378,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72
|
62
|
213
|
189
|
165
|
- Nguyên giá
|
1,099
|
1,099
|
1,264
|
1,264
|
1,264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,026
|
-1,036
|
-1,051
|
-1,075
|
-1,099
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
0
|
6,500
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,604
|
10,567
|
12,973
|
15,755
|
17,641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,624
|
9,513
|
12,024
|
14,838
|
16,688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
977
|
977
|
873
|
873
|
909
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3
|
76
|
76
|
44
|
44
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
502,426
|
494,209
|
510,834
|
516,233
|
509,890
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,957
|
72,393
|
78,743
|
77,336
|
64,547
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,662
|
27,763
|
34,113
|
39,372
|
24,876
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,330
|
13,330
|
13,330
|
13,330
|
11,624
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,158
|
5,122
|
545
|
10,747
|
4,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
176
|
106
|
182
|
170
|
252
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,680
|
2,024
|
2,018
|
1,500
|
1,938
|
6. Phải trả người lao động
|
695
|
1,618
|
1,984
|
2,217
|
1,219
|
7. Chi phí phải trả
|
3,012
|
4,108
|
14,342
|
8,980
|
4,670
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
723
|
729
|
706
|
1,133
|
596
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,295
|
44,630
|
44,630
|
37,965
|
39,671
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
51,295
|
44,630
|
44,630
|
37,965
|
39,671
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
426,469
|
421,816
|
432,091
|
438,897
|
445,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
426,469
|
421,816
|
432,091
|
438,897
|
445,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
383,982
|
383,636
|
383,636
|
383,636
|
383,636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,798
|
8,783
|
8,783
|
8,783
|
8,783
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-361
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,562
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,488
|
14,396
|
24,671
|
31,477
|
37,923
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
887
|
727
|
1,006
|
1,294
|
102
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
502,426
|
494,209
|
510,834
|
516,233
|
509,890
|