Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,556
|
33,646
|
35,643
|
31,078
|
30,839
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
27,556
|
33,646
|
35,643
|
31,078
|
30,839
|
Giá vốn hàng bán
|
14,207
|
16,243
|
17,153
|
15,098
|
15,589
|
Lợi nhuận gộp
|
13,349
|
17,403
|
18,490
|
15,981
|
15,250
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,150
|
2,500
|
2,359
|
2,115
|
1,846
|
Chi phí tài chính
|
969
|
938
|
889
|
846
|
778
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
969
|
938
|
889
|
846
|
778
|
Chi phí bán hàng
|
5,681
|
5,143
|
4,469
|
4,338
|
4,107
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,299
|
4,262
|
3,682
|
4,916
|
3,733
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,550
|
9,560
|
11,810
|
7,996
|
8,478
|
Thu nhập khác
|
3
|
8
|
1
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
20
|
26
|
48
|
59
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-17
|
-18
|
-47
|
-58
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,534
|
9,542
|
11,763
|
7,939
|
8,473
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
604
|
903
|
960
|
775
|
714
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
604
|
903
|
960
|
775
|
714
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,930
|
8,639
|
10,803
|
7,164
|
7,759
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,930
|
8,639
|
10,803
|
7,164
|
7,759
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|