I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
491,970
|
345,368
|
421,107
|
483,618
|
309,171
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-418,293
|
-290,149
|
-367,599
|
-363,580
|
-264,349
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40,621
|
-43,877
|
-53,585
|
-50,225
|
-32,861
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-634
|
-421
|
-479
|
-1,694
|
-783
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-163
|
-656
|
-737
|
-852
|
-1,021
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,989
|
12,559
|
22,855
|
20,839
|
14,566
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,206
|
-22,218
|
-36,748
|
-51,187
|
-38,806
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,040
|
608
|
-15,186
|
36,919
|
-14,084
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,666
|
-1,264
|
-2,237
|
-2,835
|
-655
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
340
|
|
480
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,200
|
-39,059
|
-176,100
|
-125,900
|
-63,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51,223
|
45,700
|
143,051
|
150,508
|
49,507
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,427
|
2,229
|
2,120
|
3,315
|
2,574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
784
|
7,606
|
-32,826
|
25,088
|
-11,095
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75,524
|
75,883
|
138,608
|
145,933
|
88,089
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92,210
|
-75,431
|
-110,855
|
-168,413
|
-97,391
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,686
|
451
|
27,754
|
-22,480
|
-9,302
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,138
|
8,666
|
-20,258
|
39,528
|
-34,481
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,109
|
25,247
|
33,958
|
13,665
|
53,480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
46
|
-35
|
287
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,247
|
33,958
|
13,665
|
53,480
|
19,081
|