単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,437 1,979 1,702 1,887 2,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,750 467 572 1,423 940
1. Tiền 737 467 572 423 440
2. Các khoản tương đương tiền 1,014 0 0 1,000 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131 962 541 5 504
1. Phải thu khách hàng 198 1,036 617 81 580
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8 1 0 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75 -75 -75 -75 -75
IV. Tổng hàng tồn kho 556 432 589 458 485
1. Hàng tồn kho 556 432 589 458 485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 118 0 0 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 118 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,267 9,050 8,661 8,371 9,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 203 203 203 203 836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 203 203 203 203 836
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 182 141 105 70 668
1. Tài sản cố định hữu hình 182 141 105 70 668
- Nguyên giá 21,153 21,153 16,954 16,954 13,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,970 -21,012 -16,849 -16,884 -13,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,695 7,520 7,166 6,911 6,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,695 7,520 7,166 6,911 6,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,704 11,029 10,363 10,258 11,308
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,266 3,397 3,326 3,526 4,394
I. Nợ ngắn hạn 1,930 2,061 1,989 1,868 2,767
1. Vay và nợ ngắn 924 991 993 999 334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 295 394 359 263 416
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98 123 129 53 1,203
6. Phải trả người lao động 271 299 227 260 321
7. Chi phí phải trả 285 263 248 276 407
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 169 45 87 71 140
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,337 1,337 1,337 1,659 1,627
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,337 1,337 1,337 1,659 1,627
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,438 7,632 7,038 6,731 6,914
I. Vốn chủ sở hữu 8,438 7,632 7,038 6,731 6,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,870 12,870 12,870 12,870 12,870
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 77 107 107 107 107
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 30 30 30 30
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,509 -5,374 -5,968 -6,275 -6,092
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -114 -54 -54 -54 -54
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,704 11,029 10,363 10,258 11,308