Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
871,154
|
944,573
|
1,010,446
|
994,319
|
797,652
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
638
|
1,340
|
1,480
|
2,684
|
8,781
|
Doanh thu thuần
|
870,516
|
943,233
|
1,008,966
|
991,636
|
788,871
|
Giá vốn hàng bán
|
743,662
|
802,251
|
869,360
|
834,867
|
669,068
|
Lợi nhuận gộp
|
126,854
|
140,982
|
139,607
|
156,769
|
119,804
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,451
|
6,983
|
8,737
|
13,870
|
9,915
|
Chi phí tài chính
|
3,867
|
1,181
|
3,987
|
6,081
|
43,001
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,592
|
1,272
|
1,101
|
915
|
3,769
|
Chi phí bán hàng
|
22,645
|
37,314
|
36,902
|
49,506
|
53,698
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,112
|
34,560
|
50,418
|
55,770
|
48,405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,682
|
74,910
|
57,037
|
59,282
|
-15,386
|
Thu nhập khác
|
906
|
3,010
|
689
|
17,834
|
13,083
|
Chi phí khác
|
7,211
|
20,169
|
2,010
|
8,299
|
7,943
|
Lợi nhuận khác
|
-6,305
|
-17,159
|
-1,321
|
9,534
|
5,140
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,377
|
57,751
|
55,716
|
68,816
|
-10,246
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,007
|
9,978
|
12,655
|
14,223
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,007
|
9,978
|
12,655
|
14,223
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,370
|
47,774
|
43,060
|
54,593
|
-10,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,370
|
47,774
|
43,060
|
54,593
|
-10,246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|