単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,768 58,952 40,339 31,364 1,323
Các khoản giảm trừ doanh thu 345 844 0 0 1,389
Doanh thu thuần 126,423 58,108 40,339 31,364 -66
Giá vốn hàng bán 159,243 61,199 64,133 29,628 2,389
Lợi nhuận gộp -32,819 -3,091 -23,795 1,736 -2,455
Doanh thu hoạt động tài chính 9,114 1,385 1,130 381 3
Chi phí tài chính 16,016 9,928 8,311 3,822 2,183
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,843 9,149 7,964 3,792 2,183
Chi phí bán hàng 0 0 19 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,938 8,493 9,904 10,619 3,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -52,659 -20,127 -40,900 -12,323 -8,097
Thu nhập khác 4,363 23,530 11,388 64 8,753
Chi phí khác 1,036 41,751 9,433 322 1,226
Lợi nhuận khác 3,327 -18,221 1,955 -257 7,528
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -49,332 -38,348 -38,945 -12,581 -570
Chi phí thuế TNDN hiện hành 248 3,750 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 248 3,750 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -49,580 -42,098 -38,945 -12,581 -570
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -15,601 -6,926 -6,417 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -33,979 -35,173 -32,528 -12,581 -570
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)