I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,463
|
4,245
|
4,247
|
5,407
|
5,397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-32,867
|
22,803
|
19,536
|
23,139
|
18,106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,173
|
3,173
|
7,557
|
7,557
|
7,557
|
- Các khoản dự phòng
|
472
|
185
|
-3,274
|
38
|
-2,884
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,082
|
169
|
|
|
-2,091
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,819
|
19,276
|
15,253
|
15,544
|
15,524
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-2,248
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-25,404
|
27,049
|
23,783
|
28,546
|
23,503
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,298
|
-42,620
|
-32,226
|
18,219
|
-14,259
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,011
|
-11,600
|
-9,737
|
-50,788
|
-3,579
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20,535
|
-9,431
|
56,484
|
-33,477
|
-22,164
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,290
|
-4,793
|
770
|
2,615
|
1,876
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,288
|
-10,283
|
-2,782
|
-2,582
|
-1,952
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
3,861
|
-3,061
|
-6,252
|
-3,329
|
-2,723
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-63
|
-74
|
-37
|
-36
|
-42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-88,381
|
-54,812
|
30,003
|
-40,831
|
-19,340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
37,278
|
|
|
|
2,091
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,215
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,804
|
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
101,298
|
|
|
|
2,091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,000
|
133,445
|
3,000
|
55,872
|
67,625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58,026
|
-29,160
|
-71,136
|
-29,909
|
-50,034
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,026
|
104,285
|
-68,136
|
25,963
|
17,591
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,110
|
49,473
|
-38,133
|
-14,867
|
342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,509
|
13,399
|
62,873
|
24,739
|
9,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,399
|
62,873
|
24,739
|
9,872
|
10,214
|