TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
291,450
|
311,139
|
286,901
|
407,840
|
549,294
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,905
|
14,586
|
8,192
|
10,821
|
14,724
|
1. Tiền
|
6,905
|
9,586
|
8,192
|
10,821
|
5,724
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
158,657
|
164,787
|
113,960
|
206,396
|
199,103
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,057
|
92,369
|
126,161
|
154,435
|
299,748
|
1. Phải thu khách hàng
|
374
|
345
|
169
|
661
|
52,366
|
2. Trả trước cho người bán
|
53,453
|
63,175
|
98,773
|
122,180
|
213,556
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,230
|
28,848
|
27,219
|
31,594
|
33,826
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,519
|
28,036
|
27,999
|
29,361
|
29,327
|
1. Hàng tồn kho
|
24,519
|
28,036
|
27,999
|
29,361
|
29,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,311
|
11,361
|
10,589
|
6,827
|
6,391
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,770
|
4,383
|
3,332
|
3,138
|
2,683
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,852
|
3,471
|
3,731
|
3,688
|
3,708
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,689
|
3,507
|
3,526
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
638,277
|
573,817
|
524,632
|
449,254
|
348,105
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,772
|
4,483
|
3,297
|
945
|
805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,772
|
4,483
|
3,297
|
945
|
805
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
579,217
|
528,615
|
491,912
|
441,606
|
338,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
571,000
|
520,581
|
484,134
|
433,522
|
331,106
|
- Nguyên giá
|
795,322
|
796,533
|
812,080
|
813,319
|
724,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,322
|
-275,952
|
-327,946
|
-379,797
|
-393,808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,217
|
8,035
|
7,777
|
8,084
|
7,684
|
- Nguyên giá
|
9,662
|
9,875
|
9,875
|
10,330
|
9,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,445
|
-1,840
|
-2,097
|
-2,245
|
-2,072
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,000
|
14,000
|
20,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,410
|
12,855
|
8,438
|
5,805
|
7,068
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,410
|
12,855
|
8,438
|
5,805
|
7,068
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
929,727
|
884,956
|
811,533
|
857,093
|
897,400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,894
|
13,745
|
10,527
|
13,111
|
15,373
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,894
|
13,745
|
10,527
|
13,111
|
15,313
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,078
|
2,801
|
3,594
|
1,571
|
1,671
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,365
|
1,551
|
1,343
|
2,164
|
1,025
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
692
|
1,204
|
53
|
1,312
|
2,607
|
6. Phải trả người lao động
|
9,045
|
6,375
|
5,000
|
7,580
|
9,115
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
714
|
1,815
|
537
|
484
|
896
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
911,834
|
871,210
|
801,005
|
843,982
|
882,027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
911,834
|
871,210
|
801,005
|
843,982
|
882,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
633,317
|
633,317
|
633,317
|
633,317
|
633,317
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258,221
|
217,598
|
147,393
|
190,370
|
228,415
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
929,727
|
884,956
|
811,533
|
857,093
|
897,400
|